Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
BRIAL — oka-2010 • 4 Jun 2025 20:30 • Stupino Championship • Trận đấu №9
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#9
3 – 0
20:30
BRIAL Stupino
oka2010 Stupino
Stupino Championship
Giải đấu
4 Jun 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
126
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 2
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 1
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Sinyakov Viktor
Bàn thắng #1 1+0 2+0
34:10
34:10
15:50
1 — 0
1 — 0
Kiselev Egor
Bàn thắng #2 1+1 3+1
29:53
29:53
20:07
2 — 0
2 — 0
100.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Nagapetyan Artem
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
50:00
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 0
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
50:00
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
50:00
/// Thủ môn
Efremov Egor
Tuổi 21.07 80
Trò chơi thời gian 50:00
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// Hậu vệ
Kirillov Danil
D Tuổi 22.08 87
/// 14 tiền đạo
Protasov Dmitriy
F Tuổi 22.02 114
Kalinin Mikhail
F Tuổi 20.11 58
Pukhov Sergey
F Tuổi 25.04 65
Ermakov Timur
F Tuổi 22.02 61
1 điểm
1 trợ lý
~20:07 Thời gian cho 1 trợ lý
Gromov Roman
F Tuổi 24.07 73
Posudin Andrey
F Tuổi 26.03 86
Nagapetyan Artem
F Tuổi 24.08 69
1 điểm
1 bàn thắng~50:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Sinyakov Viktor
F Tuổi 26.00 81
1 điểm
1 bàn thắng~15:50 thời gian cho 1 bàn thắng
Kiselev Egor
F Tuổi 19.08 76
2 điểm
1 bàn thắng~20:07 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~15:50 Thời gian cho 1 trợ lý
Eganov Yuriy
F Tuổi 26.04 64
Tabolich Kirill
F Tuổi 15.03 106
Zaev Andrey
F Tuổi 23.07 63
Klenkov Vladimir
U Tuổi 28.09 74
Zheglov Viktor
U Tuổi 33.04 58
/// Thủ môn
Bulatov Kirill
Tuổi 15.01 110
Trò chơi thời gian 50:00
GA 3
Số bàn thắng so với mức trung bình 3.600
/// 14 tiền đạo
Vladykin Vadim
F Tuổi 15.04 90
Ermilov Egor
F Tuổi 15.01 75
Esin Roman
F Tuổi 14.07 67
Kasatkin Aleksey
F Tuổi 15.03 76
Krylova Timofey
F Tuổi 14.05 65
Lavrukhin Nikita
F Tuổi 14.08 77
Orlov Vitaliy
F Tuổi 14.06 80
Peshkov Mikhail
F Tuổi 14.06 85
Rogozin Nikita
F Tuổi 15.00 68
Safronov Dmitriy
F Tuổi 14.10 94
Sizov Ivan
F Tuổi 14.10 115
Ushmaev Kirill
F Tuổi 15.00 84
Shishikin Elisey
F Tuổi 14.11 68
Tabolich Kirill
F Tuổi 15.03 106
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency