/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#6
7 – 23
15:20
Rubin Junior Kazan
Dan Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
72
Lượt xem
/// Hiệp 1
21.43% 3
Số bàn thắng
11 78.57%
/// Hiệp 2
25.00% 4
Số bàn thắng
12 75.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
32:01
00:14
32:01
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #1#18
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
0 — 2
31:54
00:21
31:54
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Zubenko Vsevolod
Bàn thắng #2#10
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
0 — 3
31:45
00:30
31:45
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #3#30
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
0 — 4
31:21
00:54
31:21
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #4#30
0 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
0 — 5
26:33
05:42
26:33
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #5#21
0 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
0 — 6
25:05
07:10
25:05
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #6#18
0 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 10+0
0 — 7
24:22
07:53
24:22
Trận đấu 3+0
Giải đấu 11+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #7#30
0 — 7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 11+0
0 — 8
22:24
09:51
22:24
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Burganov Imran
Bàn thắng #8#31
0 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #9#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
22:09
22:09
10:06
1 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
1 — 8
1 — 9
21:55
10:20
21:55
Trận đấu 1+0
Giải đấu 17+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #10#16
1 — 9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 17+0
1 — 10
21:32
10:43
21:32
Trận đấu 2+0
Giải đấu 18+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #11#16
1 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 18+0
Khanov Artur
Bàn thắng #12#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 15+0
21:21
21:21
10:54
2 — 10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 15+0
2 — 10
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #13#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
20:10
20:10
12:05
3 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
3 — 10
3 — 11
17:19
14:56
17:19
Trận đấu 3+0
Giải đấu 19+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #14#16
3 — 11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 19+0
21.43%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
1178.57%
/// Hiệp 2
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #15#7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
15:50
15:50
16:25
4 — 11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
4 — 11
4 — 12
15:30
16:45
15:30
Trận đấu 3+0
Giải đấu 11+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #16#18
4 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 11+0
4 — 13
15:14
17:01
15:14
Trận đấu 4+0
Giải đấu 12+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #17#30
4 — 13
Trận đấu 4+0
Giải đấu 12+0
4 — 14
14:43
17:32
14:43
Trận đấu 5+0
Giải đấu 13+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #18#30
4 — 14
Trận đấu 5+0
Giải đấu 13+0
4 — 15
14:10
18:05
14:10
Trận đấu 4+0
Giải đấu 12+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #19#18
4 — 15
Trận đấu 4+0
Giải đấu 12+0
4 — 16
11:35
20:40
11:35
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #20#21
4 — 16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
4 — 17
09:51
22:24
09:51
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
Burganov Imran
Bàn thắng #21#31
4 — 17
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #22#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+0
08:43
08:43
23:32
5 — 17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+0
5 — 17
Abdullin Amin
Bàn thắng #23#10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
06:14
06:14
26:01
6 — 17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
6 — 17
Ibragimov Askar
Bàn thắng #24#26
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
05:52
05:52
26:23
7 — 17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
7 — 17
7 — 18
04:28
27:47
04:28
Trận đấu 4+0
Giải đấu 20+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #25#16
7 — 18
Trận đấu 4+0
Giải đấu 20+0
7 — 19
04:01
28:14
04:01
Trận đấu 5+0
Giải đấu 13+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #26#18
7 — 19
Trận đấu 5+0
Giải đấu 13+0
7 — 20
02:34
29:41
02:34
Trận đấu 6+0
Giải đấu 14+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #27#18
7 — 20
Trận đấu 6+0
Giải đấu 14+0
7 — 21
00:48
31:27
00:48
Trận đấu 6+0
Giải đấu 14+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #28#30
7 — 21
Trận đấu 6+0
Giải đấu 14+0
7 — 22
00:28
31:47
00:28
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Gimaldinov Kamil
Bàn thắng #29#55
7 — 22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
7 — 23
00:17
31:58
00:17
Trận đấu 7+0
Giải đấu 15+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #30#30
7 — 23
Trận đấu 7+0
Giải đấu 15+0
25.00%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1275.00%
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency