/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#4
7 – 31
14:40
Ball Academy Kazan
Dan Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
58
Lượt xem
/// Hiệp 1
16.67% 3
Số bàn thắng
15 83.33%
/// Hiệp 2
20.00% 4
Số bàn thắng
16 80.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
31:57
00:20
31:57
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #1#16
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
0 — 2
31:10
01:07
31:10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #2#16
0 — 2
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
Musaev Murad
Bàn thắng #3#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
30:16
30:16
02:01
1 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
1 — 2
1 — 3
29:10
03:07
29:10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #4#18
1 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 4
29:01
03:16
29:01
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #5#18
1 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
1 — 5
28:13
04:04
28:13
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #6#18
1 — 5
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Petrukhin Timur
Bàn thắng #7#77
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
27:52
27:52
04:25
2 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 5
2 — 6
27:41
04:36
27:41
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #8#18
2 — 6
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
2 — 7
26:27
05:50
26:27
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #9#30
2 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
2 — 8
26:15
06:02
26:15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #10#21
2 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 9
25:50
06:27
25:50
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #11#30
2 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
2 — 10
24:54
07:23
24:54
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Zubenko Vsevolod
Bàn thắng #12#10
2 — 10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
2 — 11
22:21
09:56
22:21
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #13#16
2 — 11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Khitov Platon
Bàn thắng #14#50
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
21:40
21:40
10:37
3 — 11
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 11
3 — 12
18:37
13:40
18:37
Trận đấu 3+0
Giải đấu 8+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #15#30
3 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 8+0
3 — 13
17:52
14:25
17:52
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #16#18
3 — 13
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
3 — 14
17:01
15:16
17:01
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Zubenko Vsevolod
Bàn thắng #17#10
3 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
3 — 15
16:36
15:41
16:36
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #18#18
3 — 15
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
16.67%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
1583.33%
/// Hiệp 2
3 — 16
14:47
17:30
14:47
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #19#21
3 — 16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 17
13:05
19:12
13:05
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #20#16
3 — 17
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
3 — 18
12:16
20:01
12:16
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #21#16
3 — 18
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
3 — 19
11:16
21:01
11:16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Gimaldinov Kamil
Bàn thắng #22#55
3 — 19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
3 — 20
11:03
21:14
11:03
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #23#21
3 — 20
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
3 — 21
10:27
21:50
10:27
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Burganov Imran
Bàn thắng #24#31
3 — 21
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Komukhin Konstantin
Bàn thắng #25#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
09:39
09:39
22:38
4 — 21
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
4 — 21
Musaev Murad
Bàn thắng #26#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
08:45
08:45
23:32
5 — 21
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
5 — 21
5 — 22
07:11
25:06
07:11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Burganov Imran
Bàn thắng #27#31
5 — 22
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Khitov Platon
Bàn thắng #28#50
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
06:00
06:00
26:17
6 — 22
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
6 — 22
6 — 23
05:28
26:49
05:28
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #29#21
6 — 23
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
6 — 24
04:52
27:25
04:52
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
Zubenko Vsevolod
Bàn thắng #30#10
6 — 24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
6 — 25
04:35
27:42
04:35
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #31#16
6 — 25
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
6 — 26
03:49
28:28
03:49
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #32#16
6 — 26
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
6 — 27
03:26
28:51
03:26
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Ziyatdinov Danis
Bàn thắng #33#21
6 — 27
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Musaev Murad
Bàn thắng #34#7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
02:03
02:03
30:14
7 — 27
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
7 — 27
7 — 28
01:54
30:23
01:54
Trận đấu 8+0
Giải đấu 15+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #35#16
7 — 28
Trận đấu 8+0
Giải đấu 15+0
7 — 29
01:29
30:48
01:29
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #36#18
7 — 29
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
7 — 30
00:53
31:24
00:53
Trận đấu 9+0
Giải đấu 16+0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #37#16
7 — 30
Trận đấu 9+0
Giải đấu 16+0
7 — 31
00:35
31:42
00:35
Trận đấu 8+0
Giải đấu 8+0
Nurlykhakov Amir
Bàn thắng #38#18
7 — 31
Trận đấu 8+0
Giải đấu 8+0
20.00%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1680.00%
/// 10 tiền đạo
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency