/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#2
18 – 10
14:00
Dan Kazan
Smart Football Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
65
Lượt xem
/// Hiệp 1
36.36% 4
Số bàn thắng
7 63.64%
/// Hiệp 2
82.35% 14
Số bàn thắng
3 17.65%
/// Hiệp 1
Gimaldinov Kamil
Bàn thắng #7#55
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
27:37
27:37
04:23
7 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
7 — 0
8 — 4
24:21
07:39
24:21
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Fattakhov Khaydar
Bàn thắng #12#10
8 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
14 — 5
20:08
11:52
20:08
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #19#16
14 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Zubenko Vsevolod
Bàn thắng #20#10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
20:00
20:00
12:00
15 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
15 — 5
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #22#30
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
18:50
18:50
13:10
17 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
17 — 5
17 — 6
18:00
14:00
18:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #23#16
17 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
17 — 7
17:10
14:50
17:10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Kashapov Kamil
Bàn thắng #24#7
17 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
17 — 8
16:20
15:40
16:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #25#
17 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
17 — 9
16:10
15:50
16:10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #26#
17 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
17 — 10
16:05
15:55
16:05
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #27#
17 — 10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #28#30
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
16:04
16:04
15:56
18 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
18 — 10
36.36%4
Hiệp 1
Bản tóm tắt
763.64%
/// Hiệp 2
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #1#30
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
31:33
31:33
00:27
1 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
1 — 0
Khakimov Tagir
Bàn thắng #2#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
30:59
30:59
01:01
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 0
Khakimov Tagir
Bàn thắng #3#4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
30:23
30:23
01:37
3 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #4#16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
29:19
29:19
02:41
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
Burganov Imran
Bàn thắng #5#31
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
29:01
29:01
02:59
5 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
5 — 0
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #6#16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
28:29
28:29
03:31
6 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
6 — 0
7 — 1
26:20
05:40
26:20
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #8#16
7 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Gimaldinov Kamil
Bàn thắng #9#55
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
25:53
25:53
06:07
8 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
8 — 1
8 — 2
25:26
06:34
25:26
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #10#16
8 — 2
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
8 — 3
24:34
07:26
24:34
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #11#16
8 — 3
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #13#30
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
23:56
23:56
08:04
9 — 4
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
9 — 4
Bikchantaev Damir
Bàn thắng #14#30
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
23:00
23:00
09:00
10 — 4
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
10 — 4
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #15#16
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
21:35
21:35
10:25
11 — 4
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
11 — 4
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #16#16
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
21:07
21:07
10:53
12 — 4
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
12 — 4
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #17#16
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
20:31
20:31
11:29
13 — 4
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
13 — 4
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #18#16
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
20:11
20:11
11:49
14 — 4
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
14 — 4
Zaynullin Amirkhan
Bàn thắng #21#16
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
19:20
19:20
12:40
16 — 5
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
16 — 5
82.35%14
Hiệp 2
Bản tóm tắt
317.65%
/// 8 tiền đạo
/// 12 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency