/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#5
13 – 22
15:20
Ball Academy Kazan
Smart Football Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
63
Lượt xem
/// Hiệp 1
47.06% 8
Số bàn thắng
9 52.94%
/// Hiệp 2
27.78% 5
Số bàn thắng
13 72.22%
/// Hiệp 1
0 — 1
30:50
01:10
30:50
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #1#16
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
Musaev Murad
Bàn thắng #2#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
30:44
30:44
01:16
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
1 — 1
Khitov Platon
Bàn thắng #3#50
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
30:08
30:08
01:52
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
2 — 1
2 — 2
29:23
02:37
29:23
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #4#7
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
2 — 3
28:06
03:54
28:06
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #5#7
2 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
2 — 4
26:38
05:22
26:38
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Fattakhov Khaydar
Bàn thắng #6#10
2 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Komukhin Konstantin
Bàn thắng #7#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
25:33
25:33
06:27
3 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
3 — 4
Khitov Platon
Bàn thắng #8#50
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
24:47
24:47
07:13
4 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
4 — 4
4 — 5
23:13
08:47
23:13
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #9#16
4 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
4 — 6
21:52
10:08
21:52
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Kashapov Kamil
Bàn thắng #10#7
4 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
4 — 7
20:57
11:03
20:57
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #11#7
4 — 7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
4 — 8
20:12
11:48
20:12
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #12#7
4 — 8
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Musaev Murad
Bàn thắng #13#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
19:29
19:29
12:31
5 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
5 — 8
Petrukhin Timur
Bàn thắng #14#77
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
19:11
19:11
12:49
6 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
6 — 8
6 — 9
18:34
13:26
18:34
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Fattakhov Khaydar
Bàn thắng #15#10
6 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Musaev Murad
Bàn thắng #16#7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
18:06
18:06
13:54
7 — 9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
7 — 9
Petrukhin Timur
Bàn thắng #17#77
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
16:17
16:17
15:43
8 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
8 — 9
47.06%8
Hiệp 1
Bản tóm tắt
952.94%
/// Hiệp 2
Khitov Platon
Bàn thắng #18#50
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
15:42
15:42
16:18
9 — 9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
9 — 9
Petrukhin Timur
Bàn thắng #19#77 3+0 4+0
Own goal
15:22
15:22
16:38
9 — 10
Own goal
9 — 10
9 — 11
15:10
16:50
15:10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #20#16
9 — 11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
9 — 12
14:00
18:00
14:00
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #21#16
9 — 12
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
9 — 13
12:33
19:27
12:33
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #22#7
9 — 13
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
9 — 14
11:28
20:32
11:28
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #23#16
9 — 14
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
9 — 15
10:24
21:36
10:24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
Fattakhov Khaydar
Bàn thắng #24#10
9 — 15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
9 — 16
08:10
23:50
08:10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Ibragimov Nikita
Bàn thắng #25#
9 — 16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
10 — 16
07:33
24:27
07:33
Own goal
Kashapov Kamil
Bàn thắng #26#7 2+0 3+0
10 — 16
Own goal
Petrukhin Timur
Bàn thắng #27#77
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
06:25
06:25
25:35
11 — 16
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
11 — 16
Petrukhin Timur
Bàn thắng #28#77
Trận đấu 5+0
Giải đấu 6+0
06:16
06:16
25:44
12 — 16
Trận đấu 5+0
Giải đấu 6+0
12 — 16
12 — 17
05:48
26:12
05:48
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #29#7
12 — 17
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
12 — 18
05:06
26:54
05:06
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #30#7
12 — 18
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
12 — 19
04:43
27:17
04:43
Trận đấu 8+0
Giải đấu 15+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #31#7
12 — 19
Trận đấu 8+0
Giải đấu 15+0
12 — 20
04:24
27:36
04:24
Trận đấu 9+0
Giải đấu 16+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #32#7
12 — 20
Trận đấu 9+0
Giải đấu 16+0
12 — 21
04:08
27:52
04:08
Trận đấu 10+0
Giải đấu 17+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #33#7
12 — 21
Trận đấu 10+0
Giải đấu 17+0
Khitov Platon
Bàn thắng #34#50
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
02:31
02:31
29:29
13 — 21
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
13 — 21
13 — 22
00:32
31:28
00:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Efremov Valeriy
Bàn thắng #35#
13 — 22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
27.78%5
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1372.22%
/// 10 tiền đạo
/// 12 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency