Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Smart Football — Rubin Junior • 22 Feb 2025 14:40 • Junior Kids League 2019-U7 • Trận đấu №3
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#3
8 – 25
14:40
Smart Football Kazan
Rubin Junior Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
62
Lượt xem
/// Hiệp 1
14.29% 2
Số bàn thắng
12 85.71%
/// Hiệp 2
26.32% 5
Số bàn thắng
14 73.68%
/// Hiệp 1
Khisamov Kabir
Bàn thắng #1#16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
30:03
30:03
01:57
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+0
1 — 0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #2#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
29:41
29:41
02:19
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
2 — 0
2 — 1
29:28
02:32
29:28
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Nikishin Ilya
Bàn thắng #3#7
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
2 — 2
29:13
02:47
29:13
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
Khanov Artur
Bàn thắng #4#9
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
2 — 3
28:48
03:12
28:48
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
Khanov Artur
Bàn thắng #5#9
2 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+0
2 — 4
26:52
05:08
26:52
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Iskhakov Azamat
Bàn thắng #6#10
2 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
2 — 5
26:31
05:29
26:31
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #7#9
2 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
2 — 6
26:07
05:53
26:07
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #8#9
2 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
2 — 7
24:35
07:25
24:35
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #9#7
2 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
3 — 7
23:22
08:38
23:22
Own goal
Ibragimov Askar
Bàn thắng #10#26 1+0 3+0
3 — 7
Own goal
3 — 8
20:04
11:56
20:04
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
Iskhakov Azamat
Bàn thắng #11#10
3 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
3 — 9
19:57
12:03
19:57
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #12#9
3 — 9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
3 — 10
19:29
12:31
19:29
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #13#9
3 — 10
Trận đấu 4+0
Giải đấu 6+0
3 — 11
16:41
15:19
16:41
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #14#7
3 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
14.29%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
1285.71%
/// Hiệp 2
3 — 12
15:17
16:43
15:17
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Khanov Artur
Bàn thắng #15#9
3 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #16#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
13:23
13:23
18:37
4 — 12
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
4 — 12
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #17#7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+0
12:54
12:54
19:06
5 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+0
5 — 12
5 — 13
10:25
21:35
10:25
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #18#7
5 — 13
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
5 — 14
08:47
23:13
08:47
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Ibragimov Askar
Bàn thắng #19#26
5 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
5 — 15
08:22
23:38
08:22
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Khanov Artur
Bàn thắng #20#9
5 — 15
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+0
Khisamov Kabir
Bàn thắng #21#16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
06:55
06:55
25:05
6 — 15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 7+0
6 — 15
6 — 16
06:41
25:19
06:41
Trận đấu 5+0
Giải đấu 7+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #22#9
6 — 16
Trận đấu 5+0
Giải đấu 7+0
6 — 17
06:19
25:41
06:19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Ignatov Roman
Bàn thắng #23#11
6 — 17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
6 — 18
05:04
26:56
05:04
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
Ibragimov Askar
Bàn thắng #24#26
6 — 18
Trận đấu 3+0
Giải đấu 5+0
Sultanov Mukhammad
Bàn thắng #25#7
Trận đấu 4+0
Giải đấu 7+0
04:27
04:27
27:33
7 — 18
Trận đấu 4+0
Giải đấu 7+0
7 — 18
7 — 19
03:10
28:50
03:10
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
Khanov Artur
Bàn thắng #26#9
7 — 19
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+0
Makhana Mikel
Bàn thắng #27 1+0 1+0
Own goal
02:54
02:54
29:06
7 — 20
Own goal
7 — 20
8 — 20
02:38
29:22
02:38
Own goal
Nikishin Ilya
Bàn thắng #28#7 2+0 4+0
8 — 20
Own goal
8 — 21
02:17
29:43
02:17
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
Khanov Artur
Bàn thắng #29#9
8 — 21
Trận đấu 6+0
Giải đấu 13+0
8 — 22
02:04
29:56
02:04
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
Khanov Artur
Bàn thắng #30#9
8 — 22
Trận đấu 7+0
Giải đấu 14+0
8 — 23
01:15
30:45
01:15
Trận đấu 6+0
Giải đấu 8+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #31#9
8 — 23
Trận đấu 6+0
Giải đấu 8+0
8 — 24
01:01
30:59
01:01
Trận đấu 7+0
Giải đấu 9+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #32#9
8 — 24
Trận đấu 7+0
Giải đấu 9+0
8 — 25
00:44
31:16
00:44
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Ignatov Roman
Bàn thắng #33#11
8 — 25
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
26.32%5
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1473.68%
/// 12 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency