/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#1
4 – 22
14:00
Ball Academy Kazan
Rubin Junior Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2019-U7
Tuổi
22 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
67
Lượt xem
/// Hiệp 1
12.50% 1
Số bàn thắng
7 87.50%
/// Hiệp 2
16.67% 3
Số bàn thắng
15 83.33%
/// Hiệp 1
0 — 1
31:02
00:59
31:02
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #1#7
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
27:45
04:16
27:45
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Iskhakov Azamat
Bàn thắng #2#10
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 3
27:14
04:47
27:14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khanov Artur
Bàn thắng #3#9
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
26:52
05:09
26:52
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Khanov Artur
Bàn thắng #4#9
0 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Filippov Zakhar
Bàn thắng #5 1+0 1+0
Own goal
22:59
22:59
09:02
0 — 5
Own goal
0 — 5
0 — 6
21:19
10:42
21:19
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #6#7
0 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
1 — 6
19:27
12:34
19:27
Own goal
Ibragimov Askar
Bàn thắng #7#26 1+0 1+0
1 — 6
Own goal
1 — 7
16:55
15:06
16:55
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Ignatov Roman
Bàn thắng #8#11
1 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
12.50%1
Hiệp 1
Bản tóm tắt
787.50%
/// Hiệp 2
1 — 8
15:09
16:52
15:09
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Ibragimov Askar
Bàn thắng #9#26
1 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
1 — 9
14:47
17:14
14:47
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #10#7
1 — 9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Musaev Murad
Bàn thắng #11#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
14:15
14:15
17:46
2 — 9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 9
2 — 10
12:22
19:39
12:22
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Khanov Artur
Bàn thắng #12#9
2 — 10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
2 — 11
12:05
19:56
12:05
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Iskhakov Azamat
Bàn thắng #13#10
2 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
2 — 12
11:28
20:33
11:28
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Khanov Artur
Bàn thắng #14#9
2 — 12
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
2 — 13
10:32
21:29
10:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #15#9
2 — 13
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 14
10:14
21:47
10:14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Ignatov Roman
Bàn thắng #16#11
2 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
2 — 15
10:00
22:01
10:00
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Shafiev Ali
Bàn thắng #17#9
2 — 15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
2 — 16
09:35
22:26
09:35
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nikishin Ilya
Bàn thắng #18#7
2 — 16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 17
07:27
24:34
07:27
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Gafiyatullin Rayan
Bàn thắng #19#7
2 — 17
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Aleksandrov Danil
Bàn thắng #20#2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
07:07
07:07
24:54
3 — 17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 17
3 — 18
05:41
26:20
05:41
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Khanov Artur
Bàn thắng #21#9
3 — 18
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
3 — 19
05:21
26:40
05:21
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
Khanov Artur
Bàn thắng #22#9
3 — 19
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
3 — 20
04:51
27:10
04:51
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
Khanov Artur
Bàn thắng #23#9
3 — 20
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
3 — 21
04:02
27:59
04:02
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Iskhakov Azamat
Bàn thắng #24#10
3 — 21
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Komukhin Konstantin
Bàn thắng #25#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
03:24
03:24
28:37
4 — 21
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 21
4 — 22
02:25
29:36
02:25
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Nikishin Ilya
Bàn thắng #26#7
4 — 22
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
16.67%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1583.33%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 10 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency