Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Oka-Siniye-2014 — Sosh 4 • 5 Jun 2025 16:30 • Stupino Summer Championship • Trận đấu №9
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#9
8 – 1
16:30
Kirillov Yaroslav Người chơi tốt nhất
Oka-Siniye2014 Stupino
Sosh 4 Stupino
2012 - 2015
Tuổi
5 Jun 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
93
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
5 jun 2025
Oka-Belye2014
23
Sosh 4
/// Hiệp 1
100.00% 5
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 1
Peregudov Maksim
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
34:55
34:55
01:12
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
1 — 0
Peregudov Maksim
Bàn thắng #2
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+1
29:08
29:08
06:59
2 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+1
2 — 0
Kirillov Yaroslav
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
25:49
25:49
10:18
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
3 — 0
Shaukhin Artem
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
19:42
19:42
16:25
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
Shaukhin Artem
Bàn thắng #5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
18:45
18:45
17:22
5 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
5 — 0
100.00%5
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Podlipalin Dmitriy
Bàn thắng #6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
00:07
00:07
36:00
6 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
6 — 0
6 — 1
00:07
36:00
00:07
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Bushmanov Dmitriy
Bàn thắng #7#
6 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Dolgopolov Ivan
Bàn thắng #8 1+0 3+0
00:07
00:07
36:00
7 — 1
7 — 1
Peregudov Maksim
Bàn thắng #9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+1
00:07
00:07
36:00
8 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+1
8 — 1
75.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
36:00
Cypkin Gleb
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
36:14
/// Thủ môn
Belyankin Stepan
Tuổi 11.05 80
Trò chơi thời gian 36:07
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.661
/// 12 tiền đạo
Averkiev Aleksandr
F Tuổi 11.05 85
Kirillov Yaroslav
F Tuổi 11.05 103
1 điểm
1 bàn thắng~10:18 thời gian cho 1 bàn thắng
Mamakin Ivan
F Tuổi 11.05 70
Peregudov Maksim
F Tuổi 11.05 151
3 điểm
3 số bàn thắng~12:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Shaukhin Artem
F Tuổi 11.05 80
2 điểm
2 số bàn thắng~08:41 thời gian cho 1 bàn thắng
Yazykov Tikhon
F Tuổi 11.05 57
Dolgopolov Ivan
F Tuổi 11.05 90
1 điểm
1 bàn thắng~36:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Kaybisev David
F Tuổi 11.05 74
Khripakov Miron
F Tuổi 11.05 69
Bokarev Yaroslav
F Tuổi 11.05 68
Kutyrev Miron
F Tuổi 11.05 68
Podlipalin Dmitriy
F Tuổi 11.05 70
1 điểm
1 bàn thắng~36:00 thời gian cho 1 bàn thắng
/// Thủ môn
Rudykh Artem
Tuổi 13.11 76
Trò chơi thời gian 36:07
GA 8
Số bàn thắng so với mức trung bình 13.290
/// 14 tiền đạo
Balakin Kirill
F Tuổi 11.05 53
Krivosheev Roman
F Tuổi 13.11 57
Zhivotok Artem
F Tuổi 13.10 66
Paramonov Yaromir
F Tuổi 13.05 71
Khaitov Timur
F Tuổi 14.01 63
Belov Aleksandr
F Tuổi 13.05 79
Kozhokar Dmitriy
F Tuổi 14.04 66
Bushmanov Dmitriy
F Tuổi 14.02 73
1 điểm
1 bàn thắng~36:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Deev Timofey
F Tuổi 12.01 65
Endovin Semen
F Tuổi 12.04 74
Epifanov Ilya
F Tuổi 12.10 76
Magomedov Isabek
F Tuổi 13.00 95
Rodionov Leonid
F Tuổi 13.04 67
Cypkin Gleb
F Tuổi 13.06 77
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency