/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#14
0 – 14
17:30
Shumilova Elina Người chơi tốt nhất
Oka-female Stupino
Gorbachev Artem Người chơi tốt nhất
Oka2013 Stupino
2012 - 2015
Tuổi
10 Jun 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
91
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
5 jun 2025
Oka-female
09
Oka2013/2
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
8 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
6 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
33:52
02:08
33:52
Gorbachev Artem
Bàn thắng #1# 1+0 2+0
0 — 1
0 — 2
33:13
02:47
33:13
Vladykin Dmitriy
Bàn thắng #2# 1+0 4+0
0 — 2
0 — 3
31:41
04:19
31:41
Ustinov Kirill
Bàn thắng #3# 1+0 2+0
0 — 3
0 — 4
29:37
06:23
29:37
Kharitonov Dmitriy
Bàn thắng #4# 1+0 2+0
0 — 4
0 — 5
26:23
09:37
26:23
Gorbachev Artem
Bàn thắng #5# 2+1 3+1
0 — 5
0 — 6
21:38
14:22
21:38
Gorbachev Artem
Bàn thắng #6# 3+1 4+1
0 — 6
0 — 7
21:00
15:00
21:00
Fedotov Vladimir
Bàn thắng #7# 1+0 5+0
0 — 7
0 — 8
20:30
15:30
20:30
Vladykin Dmitriy
Bàn thắng #8# 2+0 5+0
0 — 8
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
8100.00%
/// Hiệp 2
0 — 9
36:00
Fedotov Vladimir
Bàn thắng #9# 2+0 6+0
0 — 9
0 — 10
36:00
Gorbachev Artem
Bàn thắng #10# 4+2 5+2
0 — 10
0 — 11
36:00
Fedotov Vladimir
Bàn thắng #11# 3+0 7+0
0 — 11
0 — 12
36:00
Selyutin Dmitriy
Bàn thắng #12# 1+1 2+1
0 — 12
0 — 13
36:00
Ustinov Kirill
Bàn thắng #13# 2+0 3+0
0 — 13
0 — 14
36:00
Selyutin Dmitriy
Bàn thắng #14# 2+1 3+1
0 — 14
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
6100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
36:00
Korneev Vladimir
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
36:00
/// Thủ môn
Generalova Arina
Tuổi 10.07 80
Trò chơi thời gian 36:00
GA 14
Số bàn thắng so với mức trung bình 23.333
/// 14 tiền đạo
Krylova Sofya
F Tuổi 10.06 66
Klyueva Viktoriya
F Tuổi 10.08 63
Korneeva Sofiya
F Tuổi 11.05 64
Shumilova Elina
F Tuổi 11.07 67
Makarova Aleksandra
F Tuổi 13.10 54
Artamonova Olesya
F Tuổi 12.08 67
Kuvshinova Elina
F Tuổi 12.05 75
Shapkina Arina
F Tuổi 12.03 58
Dmitrieva Anastasiya
F Tuổi 13.07 62
Mordakina Varvara
F Tuổi 12.06 80
Kuvshinova Sofya
F Tuổi 9.05 70
Korneeva Sofya
U Tuổi 13.05 56
Ignatova Anfisa
U Tuổi 12.10 69
Vydrina Evgeniya
U Tuổi 11.00 66
/// Thủ môn
Kupriyanov Stepan
Tuổi 12.05 83
Trò chơi thời gian 36:00
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 9 tiền đạo
Shcherbachev Aleksandr
F Tuổi 12.05 72
Korneev Vladimir
F Tuổi 12.05 83
Selyutin Dmitriy
F Tuổi 12.05 95
3 điểm
2 số bàn thắng~18:00 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~09:37 Thời gian cho 1 trợ lý
Gorbachev Artem
F Tuổi 12.05 82
6 điểm
4 số bàn thắng~09:00 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~07:30 Thời gian cho 1 trợ lý
Ustinov Kirill
F Tuổi 12.05 71
2 điểm
2 số bàn thắng~18:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Fedotov Vladimir
F Tuổi 12.05 78
3 điểm
3 số bàn thắng~12:00 thời gian cho 1 bàn thắng
Vladykin Dmitriy
F Tuổi 12.05 73
2 điểm
2 số bàn thắng~07:45 thời gian cho 1 bàn thắng
Kharitonov Dmitriy
F Tuổi 12.05 82
1 điểm
1 bàn thắng~06:23 thời gian cho 1 bàn thắng
Bragin Mikhail
F Tuổi 12.05 99
11 điểm
11 trợ lý
~03:16 Thời gian cho 1 trợ lý
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency