Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Oka-2017 — Oka-2015-2 • 29 Nov 2025 18:15 • Stupino Futsal Superiority - Division A Teens 2014-U12 • Trận đấu №11
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#11
4 – 14
18:15
Oka2017 Stupino
Martynov Pavel Người chơi tốt nhất
Oka2015-2 Stupino
2014-U12
Tuổi
2014-2017
Tuổi
29 Nov 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
STK Sokol
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
39
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
15 nov 2025
Oka2015-4
06
Oka2017-2
12 oct 2025
Oka2017-1
60
Oka2015-3
4 oct 2025
Oka2017-2
12
Oka2015-3
4 oct 2025
Oka2017-1
63
Oka2015-3
21 aug 2025
Oka2017
07
Oka2015/2
21 aug 2025
Oka2017
11
Oka2015/3
19 aug 2025
Oka2015
101
Oka2017
24 jun 2025
Oka2015
140
Oka2017
10 jun 2025
Oka2017
21
Oka2015/3
3 jun 2025
Oka2017
111
Oka2015/2
/// Hiệp 1
27.27% 3
Số bàn thắng
8 72.73%
/// Hiệp 2
14.29% 1
Số bàn thắng
6 85.71%
/// Hiệp 1
0 — 1
34:05
01:55
34:05
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+2
Martynov Pavel
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+2
0 — 2
32:50
03:10
32:50
Shishkin Aleksandr
Bàn thắng #2# 1+0 1+0
0 — 2
0 — 3
30:40
05:20
30:40
Trận đấu 2+1
Giải đấu 10+3
Martynov Pavel
Bàn thắng #3#
0 — 3
Trận đấu 2+1
Giải đấu 10+3
0 — 4
30:13
05:47
30:13
Trận đấu 3+1
Giải đấu 11+3
Martynov Pavel
Bàn thắng #4#
0 — 4
Trận đấu 3+1
Giải đấu 11+3
⁠Zhigachev Roman
Bàn thắng #5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
28:26
28:26
07:34
1 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
1 — 4
Belomaz Timofey
Bàn thắng #6 1+0 5+0
25:24
25:24
10:36
2 — 4
2 — 4
2 — 5
24:04
11:56
24:04
Trận đấu 4+1
Giải đấu 12+3
Martynov Pavel
Bàn thắng #7#
2 — 5
Trận đấu 4+1
Giải đấu 12+3
2 — 6
22:47
13:13
22:47
Shilkin Leonid
Bàn thắng #8# 1+0 2+0
2 — 6
2 — 7
20:52
15:08
20:52
Shilkin Leonid
Bàn thắng #9# 2+0 3+0
2 — 7
⁠Zhigachev Roman
Bàn thắng #10
Trận đấu 2+1
Giải đấu 3+2
19:51
19:51
16:09
3 — 7
Trận đấu 2+1
Giải đấu 3+2
3 — 7
3 — 8
19:21
16:39
19:21
Shilkin Leonid
Bàn thắng #11# 3+0 4+0
3 — 8
27.27%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
872.73%
/// Hiệp 2
3 — 9
16:13
19:47
16:13
Shishkin Aleksandr
Bàn thắng #12# 2+0 2+0
3 — 9
3 — 10
14:57
21:03
14:57
Trận đấu 5+2
Giải đấu 13+4
Martynov Pavel
Bàn thắng #13#
3 — 10
Trận đấu 5+2
Giải đấu 13+4
3 — 11
13:50
22:10
13:50
Martynov Pavel
Bàn thắng #14# 6+2 14+4
3 — 11
3 — 12
13:06
22:54
13:06
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+3
Konoplev Nikita
Bàn thắng #15#
3 — 12
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+3
3 — 13
05:49
30:11
05:49
Trận đấu 7+2
Giải đấu 15+4
Martynov Pavel
Bàn thắng #16#
3 — 13
Trận đấu 7+2
Giải đấu 15+4
3 — 14
05:29
30:31
05:29
Trận đấu 8+2
Giải đấu 16+4
Martynov Pavel
Bàn thắng #17#
3 — 14
Trận đấu 8+2
Giải đấu 16+4
⁠Polyakov Konstantin
Bàn thắng #18
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
01:30
01:30
34:30
4 — 14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
4 — 14
14.29%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
685.71%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 3 thủ môn
/// 7 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 5 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency