Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
SSH Leningradets-2 — DFC Zenit 84 • 15 Feb 2025 14:00 • Sport is Life — RPL 2014-U11 • Trận đấu №94
/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#94
1 – 1
14:00
Zhdanov Daniil Người chơi tốt nhất
SSH Leningradets2 St.Petersburg
Khris Stanislav Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
15 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
101
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
1 100.00%
/// Hiệp 2
100.00% 1
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
38:12
12:21
38:12
Ivanov Kirill
Bàn thắng #1# 1+0 2+0
0 — 1
/// Hiệp 2
Zhdanov Daniil
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+4
08:53
08:53
41:40
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+4
1 — 1
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
41:09
Khris Stanislav
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
25:00
51:06
/// Thủ môn
Vorobev Matvey
Tuổi 11.01 90
Trò chơi thời gian 50:33
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.187
/// 8 tiền đạo
Bragin Bogdan
F Tuổi 11.01 94
Shogiradze Georgiy
F Tuổi 11.01 106
Bilan Evgeniy
F Tuổi 11.01 84
Gromov Aleksandr
F Tuổi 11.01 93
Zaycev Gleb
F Tuổi 11.01 121
Borkov Roman
F Tuổi 11.01 85
Kozenkov Artem
F Tuổi 11.01 122
Zhdanov Daniil
F Tuổi 11.01 168
1 điểm
1 bàn thắng~41:40 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 2 thủ môn
Ananin Egor
Tuổi 11.01 124
Trò chơi thời gian 25:00
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
Leonov Artem
Tuổi 11.01 99
Trò chơi thời gian 25:33
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.348
/// 23 tiền đạo
Lebedev Stanislav
F Tuổi 11.01 87
Yumshanov Maksim
F Tuổi 11.01 90
Timokhin Ruslan
F Tuổi 11.01 96
Oshurkov Lev
F Tuổi 11.01 156
1 điểm
1 trợ lý
~34:33 Thời gian cho 1 trợ lý
Vlasov Georgiy
F Tuổi 11.01 141
Shashiashvili Irakliy
F Tuổi 11.01 72
Ivanov Kirill
F Tuổi 11.01 81
1 điểm
1 bàn thắng~12:21 thời gian cho 1 bàn thắng
Shcherbach Aleksey
F Tuổi 11.01 75
Kalashnikov Batista
F Tuổi 11.01 88
Epishev Egor
F Tuổi 11.01 73
Kozlov Viktor
F Tuổi 11.01 72
Levchenkov Ilya
F Tuổi 11.01 73
Saribekov Bograd
F Tuổi 11.01 65
Khris Stanislav
F Tuổi 11.01 134
Shishkin Artem
F Tuổi 11.01 77
Yusupov Marat
F Tuổi 11.01 73
Kalkanili David
F Tuổi 11.01 67
Sheyfer Demid
F Tuổi 11.01 95
Dimitrov Egor
F Tuổi 11.01 90
Mikhaylov Nikita
F Tuổi 11.01 65
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 9.04 280
Kuznetsov Aleksandr
F Tuổi 11.01 65
#9
Demchenko Artem #9
F Tuổi 11.01 105
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency