/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#133
4 – 4
13:00
⁠Volkov Artem Người chơi tốt nhất
Dzhoker St.Petersburg
Shilov Yuriy Người chơi tốt nhất
Svetlana2 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
22 Mar 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
175
Lượt xem
/// Hiệp 1
50.00% 2
Số bàn thắng
2 50.00%
/// Hiệp 2
50.00% 2
Số bàn thắng
2 50.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
46:45
03:15
46:45
Topuriya Sandro
Bàn thắng #1# 1+0 8+3
0 — 1
Goryunov Dmitriy
Bàn thắng #2 1+0 10+3
44:56
44:56
05:04
1 — 1
1 — 1
Gavrilovich Roman
Bàn thắng #3 1+0 3+2
34:49
34:49
15:11
2 — 1
2 — 1
2 — 2
32:36
17:24
32:36
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
Zhukalin Artem
Bàn thắng #4#
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
50.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
250.00%
/// Hiệp 2
Lebedev Artem
Bàn thắng #5 1+0 5+4
18:16
18:16
31:44
3 — 2
3 — 2
3 — 3
16:19
33:41
16:19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 11+2
Senin Matvey
Bàn thắng #6#
3 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 11+2
3 — 4
07:52
42:08
07:52
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+3
Egorov Maksim
Bàn thắng #7#
3 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+3
⁠Nikulin Dmitriy
Bàn thắng #8 1+0 1+0
04:24
04:24
45:36
4 — 4
4 — 4
50.00%2
Hiệp 2
Bản tóm tắt
250.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Hậu vệ
/// 12 tiền đạo
/// 3 thủ môn
/// 11 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency