/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#67
3 – 3
14:00
Korenev Kirill Người chơi tốt nhất
Impulse2014-2013 St.Petersburg
Oshurkov Lev Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
19 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
129
Lượt xem
/// Hiệp 1
40.00% 2
Số bàn thắng
3 60.00%
/// Hiệp 2
100.00% 1
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Khalafov Yusif
Bàn thắng #1 1+0 2+2
41:31
41:31
13:51
1 — 0
1 — 0
Fedorov Aleksey
Bàn thắng #2 1+1 5+6
37:25
37:25
17:57
2 — 0
2 — 0
2 — 1
32:31
22:51
32:31
Demchenko Artem
Bàn thắng #3# 1+0 1+1
2 — 1
2 — 2
29:37
25:45
29:37
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+2
Oshurkov Lev
Bàn thắng #4#
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+2
2 — 3
28:00
27:22
28:00
Oshurkov Lev
Bàn thắng #5# 2+0 4+2
2 — 3
40.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
360.00%
/// Hiệp 2
Fedorov Aleksey
Bàn thắng #6 2+1 6+6
13:21
13:21
42:01
3 — 3
3 — 3
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
25:00
60:44
/// 3 thủ môn
Knyazev Nikolay
Tuổi 12.00 98
Không chơi
Tikhobrazov Kirill
Tuổi 11.00 89
Trò chơi thời gian 25:00
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.400
Korenev Kirill #1
Tuổi 11.00 86
Trò chơi thời gian 30:22
GA 2
Số bàn thắng so với mức trung bình 3.952
/// 4 hậu vệ
Fomin Ilya
D Tuổi 11.00 100
Cipilev Egor
D Tuổi 12.00 99
Anisimov Artemiy
D Tuổi 11.00 71
Konovalov Ivan
D Tuổi 11.00 90
/// 5 tiền vệ
Bondarenko Roman
M Tuổi 10.00 77
Fedko Dmitriy
M Tuổi 12.00 89
Chufenev Egor
M Tuổi 12.00 87
Fedorov Aleksey
M Tuổi 11.00 102
3 điểm
2 số bàn thắng~21:00 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~47:01 Thời gian cho 1 trợ lý
Berezuckiy Gleb
M Tuổi 12.00 88
/// 4 tiền đạo
Khalafov Yusif
F Tuổi 11.00 112
1 điểm
1 bàn thắng~13:51 thời gian cho 1 bàn thắng
Mironov Stanislav
F Tuổi 11.00 97
Andreev Artem
F Tuổi 11.00 83
#17
Komarov Yaroslav #17
F Tuổi 11.00 81
1 điểm
1 trợ lý
~17:57 Thời gian cho 1 trợ lý
/// 2 thủ môn
Leonov Artem
Tuổi 11.00 99
Trò chơi thời gian 25:00
GA 2
Số bàn thắng so với mức trung bình 4.800
Ananin Egor
Tuổi 11.00 124
Trò chơi thời gian 30:22
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.976
/// 10 tiền đạo
Yumshanov Maksim
F Tuổi 11.00 90
Timokhin Ruslan
F Tuổi 11.00 96
Oshurkov Lev
F Tuổi 11.00 156
2 điểm
2 số bàn thắng~13:41 thời gian cho 1 bàn thắng
Demchenko Artem
F Tuổi 11.00 105
1 điểm
1 bàn thắng~22:51 thời gian cho 1 bàn thắng
Kalashnikov Batista
F Tuổi 11.00 88
Levchenkov Ilya
F Tuổi 11.00 73
1 điểm
1 trợ lý
~27:22 Thời gian cho 1 trợ lý
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 10.00 280
1 điểm
1 trợ lý
~22:51 Thời gian cho 1 trợ lý
Ivanov Kirill
F Tuổi 11.00 81
Epishev Egor
F Tuổi 11.00 73
Kozlov Viktor
F Tuổi 11.00 72
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency