/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#61
8 – 2
19:00
Lebedev Arseniy Người chơi tốt nhất
Fortuna Otradnoe
Stecenko Andrey Người chơi tốt nhất
Kolomyagi2-2 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
11 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
169
Lượt xem
/// Hiệp 1
80.00% 4
Số bàn thắng
1 20.00%
/// Hiệp 2
80.00% 4
Số bàn thắng
1 20.00%
/// Hiệp 1
Ovchinnikov Ilya
Bàn thắng #1#92
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
43:07
43:07
08:42
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
1 — 0
1 — 1
33:32
18:17
33:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Derevcov Yaroslav
Bàn thắng #2#
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Lebedev Arseniy
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
33:22
33:22
18:27
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 1
Kapestru Stanislav
Bàn thắng #4#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+2
32:37
32:37
19:12
3 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+2
3 — 1
Lebedev Arseniy
Bàn thắng #5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
30:34
30:34
21:15
4 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
4 — 1
80.00%4
Hiệp 1
Bản tóm tắt
120.00%
/// Hiệp 2
Kapestru Stanislav
Bàn thắng #6#7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+2
21:04
21:04
30:45
5 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+2
5 — 1
Shurygin Kirill
Bàn thắng #7#94
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
07:42
07:42
44:07
6 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
6 — 1
Demchenko Svyatoslav
Bàn thắng #8#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
06:07
06:07
45:42
7 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
7 — 1
Lebedev Arseniy
Bàn thắng #9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
04:45
04:45
47:04
8 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
8 — 1
8 — 2
02:05
49:44
02:05
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Guskov Daniil
Bàn thắng #10#
8 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
80.00%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
120.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Tiền vệ
/// 11 tiền đạo
/// Thủ môn
/// Hậu vệ
/// 10 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency