Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Impulse-2014-2013 — Vsevolzhsk-2 • 22 Dec 2024 14:00 • Sport is Life — RPL 2014-U11 • Trận đấu №49
/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#49
3 – 3
14:00
Bondarenko Roman Người chơi tốt nhất
Impulse2014-2013 St.Petersburg
Nurmedov Damir Người chơi tốt nhất
Vsevolzhsk2 Vsevolozhsk
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
22 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
102
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
3 100.00%
/// Hiệp 2
66.67% 2
Số bàn thắng
1 33.33%
/// Hiệp 1
0 — 1
47:51
03:18
47:51
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Dobrikov Matvey
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 2
36:01
15:08
36:01
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+2
Ryabokonov Robert
Bàn thắng #2#
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+2
0 — 3
28:37
22:32
28:37
Ryabokonov Robert
Bàn thắng #3# 2+0 5+2
0 — 3
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
3100.00%
/// Hiệp 2
Fedorov Aleksey
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+4
23:14
23:14
27:55
1 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+4
1 — 3
Andreev Artem
Bàn thắng #5 1+0 3+1
20:43
20:43
30:26
2 — 3
2 — 3
3 — 3
12:53
38:16
12:53
Own goal
Mashkin Timur
Bàn thắng #6# 1+0 1+0
3 — 3
Own goal
66.67%2
Hiệp 2
Bản tóm tắt
133.33%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
37:32
Nurmedov Damir
44:59
Berezuckiy Gleb
50:41
Sencov Lev
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
52:18
/// 2 thủ môn
Knyazev Nikolay
Tuổi 11.11 98
Không chơi
Tikhobrazov Kirill
Tuổi 10.11 89
Trò chơi thời gian 51:09
GA 3
Số bàn thắng so với mức trung bình 3.519
/// 4 hậu vệ
Fomin Ilya
D Tuổi 10.11 100
Cipilev Egor
D Tuổi 11.11 99
Anisimov Artemiy
D Tuổi 10.11 71
Konovalov Ivan
D Tuổi 10.11 90
/// 5 tiền vệ
Bondarenko Roman
M Tuổi 9.11 77
Fedko Dmitriy
M Tuổi 11.11 90
Chufenev Egor
M Tuổi 11.11 87
1 điểm
1 trợ lý
~30:26 Thời gian cho 1 trợ lý
Fedorov Aleksey
M Tuổi 10.11 102
1 điểm
1 bàn thắng~27:55 thời gian cho 1 bàn thắng
Berezuckiy Gleb
M Tuổi 11.11 88
/// 3 tiền đạo
Khalafov Yusif
F Tuổi 10.11 112
Mironov Stanislav
F Tuổi 10.11 98
Andreev Artem
F Tuổi 10.11 84
1 điểm
1 bàn thắng~30:26 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 3 thủ môn
Nurmedov Damir
Tuổi 10.11 99
Trò chơi thời gian 51:09
GA 3
Số bàn thắng so với mức trung bình 3.519
Mashkin Timur
Tuổi 10.11 88
Không chơi
Dobrikov Matvey
Tuổi 10.11 97
Không chơi
/// 13 tiền đạo
Artemenko Svetoslav
F Tuổi 10.11 64
Tulyakov Fedor
F Tuổi 10.11 65
Shlyk Aleksandr
F Tuổi 10.11 79
Plet Matvey
F Tuổi 10.11 69
Shishkin Gleb
F Tuổi 10.11 84
Fomin Vyacheslav
F Tuổi 10.11 63
Sidorochev Andrey
F Tuổi 10.11 104
1 điểm
1 trợ lý
~39:37 Thời gian cho 1 trợ lý
Kabanov Mikhail
F Tuổi 10.11 79
Ryabokonov Robert
F Tuổi 10.11 163
2 điểm
2 số bàn thắng~11:16 thời gian cho 1 bàn thắng
Sencov Lev
F Tuổi 10.11 101
Vasilev Dmitriy
F Tuổi 10.11 107
Medvedev Ivan
F Tuổi 10.11 79
Kuskov Miroslav
F Tuổi 10.11 79
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency