/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#105
1 – 4
13:00
Tulyakov Fedor Người chơi tốt nhất
Vsevolzhsk2 Vsevolozhsk
Timokhin Ruslan Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
23 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
110
Lượt xem
/// Hiệp 1
25.00% 1
Số bàn thắng
3 75.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
1 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
43:32
06:48
43:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+5
Oshurkov Lev
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+5
0 — 2
36:33
13:47
36:33
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Lebedev Stanislav
Bàn thắng #2#
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 3
35:55
14:25
35:55
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Ivanov Kirill
Bàn thắng #3#
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Fedorovcev Egor
Bàn thắng #4 1+0 2+0
33:08
33:08
17:12
1 — 3
1 — 3
25.00%1
Hiệp 1
Bản tóm tắt
375.00%
/// Hiệp 2
1 — 4
19:43
30:37
19:43
Oshurkov Lev
Bàn thắng #5# 2+0 7+5
1 — 4
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
49:03
Sheyfer Demid
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
25:00
50:40
/// Thủ môn
Nurmedov Damir
Tuổi 11.01 98
Trò chơi thời gian 50:20
GA 4
Số bàn thắng so với mức trung bình 4.768
/// 17 tiền đạo
Artemenko Svetoslav
F Tuổi 11.01 64
Tulyakov Fedor
F Tuổi 11.01 65
1 điểm
1 trợ lý
~17:12 Thời gian cho 1 trợ lý
Shlyk Aleksandr
F Tuổi 11.01 79
Plet Matvey
F Tuổi 11.01 69
Belov Gordey
F Tuổi 11.01 71
Shishkin Gleb
F Tuổi 11.01 84
Fedorovcev Egor
F Tuổi 11.01 90
1 điểm
1 bàn thắng~17:12 thời gian cho 1 bàn thắng
Fedotov Fedor
F Tuổi 11.01 91
Perminov Maksim
F Tuổi 11.01 73
Ryabokonov Robert
F Tuổi 11.01 163
Sencov Lev
F Tuổi 11.01 101
Vasilev Dmitriy
F Tuổi 11.01 107
Kuskov Miroslav
F Tuổi 11.01 79
Golyshev Nikolay
F Tuổi 11.01 76
Shumega Robert
F Tuổi 11.01 88
Martyanov Demid
F Tuổi 11.01 88
Kapitonov Maksim
F Tuổi 11.01 78
/// 3 thủ môn
Ananin Egor
Tuổi 11.01 124
Không chơi
Leonov Artem
Tuổi 11.01 99
Trò chơi thời gian 25:00
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.400
Shishkin Artem
Tuổi 11.01 77
Trò chơi thời gian 25:20
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 22 tiền đạo
Lebedev Stanislav
F Tuổi 11.01 87
1 điểm
1 bàn thắng~13:47 thời gian cho 1 bàn thắng
Yumshanov Maksim
F Tuổi 11.01 90
Timokhin Ruslan
F Tuổi 11.01 96
Oshurkov Lev
F Tuổi 11.01 156
2 điểm
2 số bàn thắng~15:18 thời gian cho 1 bàn thắng
Vlasov Georgiy
F Tuổi 11.01 141
Shashiashvili Irakliy
F Tuổi 11.01 72
Ivanov Kirill
F Tuổi 11.01 81
1 điểm
1 bàn thắng~14:25 thời gian cho 1 bàn thắng
Shcherbach Aleksey
F Tuổi 11.01 75
Kalashnikov Batista
F Tuổi 11.01 88
Epishev Egor
F Tuổi 11.01 73
Kozlov Viktor
F Tuổi 11.01 72
1 điểm
1 trợ lý
~30:37 Thời gian cho 1 trợ lý
Levchenkov Ilya
F Tuổi 11.01 73
Saribekov Bograd
F Tuổi 11.01 65
Khris Stanislav
F Tuổi 11.01 134
Yusupov Marat
F Tuổi 11.01 73
Kalkanili David
F Tuổi 11.01 67
Sheyfer Demid
F Tuổi 11.01 95
Dimitrov Egor
F Tuổi 11.01 90
Mikhaylov Nikita
F Tuổi 11.01 65
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 9.04 280
Kuznetsov Aleksandr
F Tuổi 11.01 65
#9
Demchenko Artem #9
F Tuổi 11.01 105
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency