/// Hoàn thành 7 |
Tuổi | Thành phố | Bắt đầu | Hoàn thành | T | G | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Profiki Cup
Plazma
Donskoy,
16 đội,
48 trận đấu 31 Oct — 3 Nov |
3487
|
Donskoy | 31 Oct | 3 Nov | 16 | 48 | 3487 |
|
Profiki Cup
Plazma
Donskoy,
8 đội,
24 trận đấu 27 — 30 Oct |
1936
|
Donskoy | 27 Oct | 30 Oct | 8 | 24 | 1936 |
|
Profiki Cup
Plazma
Donskoy,
12 đội,
36 trận đấu 16 — 19 Oct |
2029
|
Donskoy | 16 Oct | 19 Oct | 12 | 36 | 2029 |
|
Profiki Cup
Spartak
Serpukhov,
8 đội,
16 trận đấu 14 — 16 Mar |
953
|
Serpukhov | 14 Mar | 16 Mar | 8 | 16 | 953 |
|
Profiki Cup
Spartak
Serpukhov,
8 đội,
16 trận đấu 28 Feb — 2 Mar |
917
|
Serpukhov | 28 Feb | 2 Mar | 8 | 16 | 917 |
|
Profiki Cup
Spartak
Serpukhov,
5 đội,
10 trận đấu 14 — 16 Feb |
1118
|
Serpukhov | 14 Feb | 16 Feb | 5 | 10 | 1118 |
|
Profiki Cup
Spartak
Serpukhov,
8 đội,
16 trận đấu 6 — 8 Dec 2024 |
1934
|
Serpukhov | 6 Dec | 8 Dec 2024 | 8 | 16 | 1934 |