Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
BAlekseevskoe — Oka-2017 • 6 Jun 2025 14:15 • Stupino Summer Championship • Trận đấu №6
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#6
8 – 5
14:15
Radzhabov Adkham Người chơi tốt nhất
BAlekseevskoe Stupino
Oka2017 Stupino
2015 - 2017
Tuổi
6 Jun 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
111
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
28.57% 2
Số bàn thắng
5 71.43%
/// Hiệp 1
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #1#21 1+0 1+0
35:16
35:16
01:07
1 — 0
1 — 0
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #2#21 2+0 2+0
29:13
29:13
07:10
2 — 0
2 — 0
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #3#21 3+0 3+0
29:01
29:01
07:22
3 — 0
3 — 0
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #4#21 4+0 4+0
28:14
28:14
08:09
4 — 0
4 — 0
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #5#21 5+0 5+0
21:09
21:09
15:14
5 — 0
5 — 0
Radzhabov Adkham
Bàn thắng #6#21 6+0 6+0
20:21
20:21
16:02
6 — 0
6 — 0
100.00%6
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
6 — 1
00:23
36:00
00:23
⁠Zhigachev Roman
Bàn thắng #7# 1+0 2+0
6 — 1
6 — 2
00:23
36:00
00:23
⁠Puzikov Evgeniy
Bàn thắng #8# 1+0 3+0
6 — 2
Pridorozhko Sergey
Bàn thắng #9#7 1+0 1+0
00:23
00:23
36:00
7 — 2
7 — 2
Pridorozhko Sergey
Bàn thắng #10#7 2+0 2+0
00:23
00:23
36:00
8 — 2
8 — 2
8 — 3
00:23
36:00
00:23
⁠Puzikov Evgeniy
Bàn thắng #11# 2+0 4+0
8 — 3
8 — 4
00:23
36:00
00:23
⁠Puzikov Evgeniy
Bàn thắng #12# 3+0 5+0
8 — 4
8 — 5
00:23
36:00
00:23
Pazdnikov Damir
Bàn thắng #13# 1+4 1+4
8 — 5
28.57%2
Hiệp 2
Bản tóm tắt
571.43%
/// Hiệp 1
09:33
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
36:46
/// Thủ môn
Rays Gleb #16
Tuổi 10.04 65
Trò chơi thời gian 36:23
GA 5
Số bàn thắng so với mức trung bình 8.246
/// 8 hậu vệ
Komarov Ilya
D Tuổi 9.07 67
#4
Anisin Matvey #4
D Tuổi 9.09 75
8 điểm
8 trợ lý
~04:30 Thời gian cho 1 trợ lý
#5
Carik Artem #5
D Tuổi 10.01 58
#9
Tolmachev Aleksey #9
D Tuổi 9.06 71
#12
Zhirnov Stepan #12
D Tuổi 9.09 57
#16
Yusupov Abdullodzhon #16
D Tuổi 7.09 68
#28
Yusupov Abdusaid #28
D Tuổi 9.08 58
#88
Davlatov Yusufdzhon #88
D Tuổi 9.00 63
/// 10 tiền đạo
Guk Timofey
F Tuổi 9.02 62
Kraynev Pavel
F Tuổi 8.02 74
Radzhabova Rukiya
F Tuổi 9.10 57
Kiseleva Yana
F Tuổi 9.09 58
Sychkova Alena
F Tuổi 10.03 54
Davlatova Amina
F Tuổi 10.02 57
Shchukina Elizaveta
F Tuổi 11.01 53
#7
Pridorozhko Sergey #7
F Tuổi 9.08 100
2 điểm
2 số bàn thắng~18:00 thời gian cho 1 bàn thắng
#13
Efimov Artem #13
F Tuổi 6.06 63
#21
Radzhabov Adkham #21
F Tuổi 10.00 111
6 điểm
6 số bàn thắng~02:40 thời gian cho 1 bàn thắng
/// Thủ môn
⁠Sviridov Dmitriy
Tuổi 8.05 74
Trò chơi thời gian 36:23
GA 8
Số bàn thắng so với mức trung bình 13.193
/// 8 tiền đạo
Pazdnikov Damir
F Tuổi 8.05 151
5 điểm
1 bàn thắng~36:00 thời gian cho 1 bàn thắng
4 trợ lý
~09:00 Thời gian cho 1 trợ lý
⁠Polyakov Konstantin
F Tuổi 8.05 110
⁠Amirzyan Arto
F Tuổi 8.05 89
1 điểm
1 trợ lý
~36:00 Thời gian cho 1 trợ lý
⁠Puzikov Evgeniy
F Tuổi 8.05 106
3 điểm
3 số bàn thắng~12:00 thời gian cho 1 bàn thắng
⁠Astakhov Yaroslav
F Tuổi 8.05 80
⁠Chebanov Damir
F Tuổi 8.05 97
⁠Serkulskiy Nikita
F Tuổi 8.05 78
⁠Zhigachev Roman
F Tuổi 8.05 108
1 điểm
1 bàn thắng~36:00 thời gian cho 1 bàn thắng
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency