/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#86
7 – 4
09:00
Li Denis Người chơi tốt nhất
Porokhovchanin2 St.Petersburg
Chernomordov Yaroslav Người chơi tốt nhất
Sshor Samson St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
2 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
124
Lượt xem
/// Hiệp 1
60.00% 3
Số bàn thắng
2 40.00%
/// Hiệp 2
66.67% 4
Số bàn thắng
2 33.33%
/// Hiệp 1
Li Denis
Bàn thắng #1#17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+3
46:13
46:13
04:30
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+3
1 — 0
1 — 1
40:46
09:57
40:46
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+3
Tal Artem
Bàn thắng #2#
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+3
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #3#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
36:34
36:34
14:09
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
2 — 1
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #4#9 2+0 5+3
30:58
30:58
19:45
3 — 1
3 — 1
3 — 2
29:52
20:51
29:52
Chernomordov Yaroslav
Bàn thắng #5#99 1+0 7+1
3 — 2
60.00%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
240.00%
/// Hiệp 2
Shiryaev Kirill
Bàn thắng #6#20
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+2
24:30
24:30
26:13
4 — 2
Trận đấu 1+1
Giải đấu 4+2
4 — 2
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #7#9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+3
23:43
23:43
27:00
5 — 2
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+3
5 — 2
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #8#9 4+0 7+3
22:04
22:04
28:39
6 — 2
6 — 2
Andreev Artem
Bàn thắng #9#8 1+0 1+0
19:09
19:09
31:34
7 — 2
7 — 2
7 — 3
18:29
32:14
18:29
Chernomordov Yaroslav
Bàn thắng #10#99 2+0 8+1
7 — 3
7 — 4
02:25
48:18
02:25
Tal Artem
Bàn thắng #11# 2+2 3+5
7 — 4
66.67%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
233.33%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// Tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency