/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#161
8 – 4
14:00
Kuznecov Kirill Người chơi tốt nhất
Nevskiy front2016-2015 St.Petersburg
Motriy Ivan Người chơi tốt nhất
Vityaz2014-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
13 Apr 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
SK Sofiiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
122
Lượt xem
/// Hiệp 1
66.67% 4
Số bàn thắng
2 33.33%
/// Hiệp 2
66.67% 4
Số bàn thắng
2 33.33%
/// Hiệp 1
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #1#5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 18+14
48:48
48:48
01:44
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 18+14
1 — 0
1 — 1
47:30
03:02
47:30
Trận đấu 1+0
Giải đấu 20+6
Shmel Bogdan
Bàn thắng #2#23
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 20+6
Smetankin Matvey
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+4
42:20
42:20
08:12
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+4
2 — 1
Mikhalev Maksim
Bàn thắng #4#8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+4
41:08
41:08
09:24
3 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+4
3 — 1
3 — 2
32:36
17:56
32:36
Carev Yaromir
Bàn thắng #5#3 1+0 16+5
3 — 2
Salmin Ivan
Bàn thắng #6 1+0 1+0
27:04
27:04
23:28
4 — 2
4 — 2
66.67%4
Hiệp 1
Bản tóm tắt
233.33%
/// Hiệp 2
Smetankin Matvey
Bàn thắng #7 2+0 11+4
13:53
13:53
36:39
5 — 2
5 — 2
Smetankin Matvey
Bàn thắng #8
Trận đấu 3+0
Giải đấu 12+4
13:22
13:22
37:10
6 — 2
Trận đấu 3+0
Giải đấu 12+4
6 — 2
Fedorov Maksim
Bàn thắng #9#2
Trận đấu 1+1
Giải đấu 12+3
08:47
08:47
41:45
7 — 2
Trận đấu 1+1
Giải đấu 12+3
7 — 2
7 — 3
07:48
42:44
07:48
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
Kuzmin Anton
Bàn thắng #10#19
7 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
7 — 4
05:59
44:33
05:59
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+4
Panagushin Andrey
Bàn thắng #11#70
7 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+4
Sirotin Egor
Bàn thắng #12 1+0 1+0
00:25
00:25
50:07
8 — 4
8 — 4
66.67%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
233.33%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 3 thủ môn
/// 13 tiền đạo
/// 4 thủ môn
/// 4 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 4 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency