/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#78
1 – 7
18:00
Litovchenko Sofiya Người chơi tốt nhất
Sshor Lider Female1 St.Petersburg
Panagushin Andrey Người chơi tốt nhất
Vityaz2014-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
25 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
120
Lượt xem
/// Hiệp 1
20.00% 1
Số bàn thắng
4 80.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
3 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
41:44
09:15
41:44
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+2
Motriy Ivan
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+2
0 — 2
31:27
19:32
31:27
Lapushkin Matvey
Bàn thắng #2#7 1+0 4+0
0 — 2
0 — 3
30:52
20:07
30:52
Shmel Bogdan
Bàn thắng #3#23 1+0 6+2
0 — 3
0 — 4
28:00
22:59
28:00
Trận đấu 2+1
Giải đấu 11+3
Motriy Ivan
Bàn thắng #4#
0 — 4
Trận đấu 2+1
Giải đấu 11+3
Sinyakova Vasilisa
Bàn thắng #5 1+0 1+2
27:15
27:15
23:44
1 — 4
1 — 4
20.00%1
Hiệp 1
Bản tóm tắt
480.00%
/// Hiệp 2
1 — 5
24:21
26:38
24:21
Motriy Ivan
Bàn thắng #6# 3+1 12+3
1 — 5
1 — 6
13:28
37:31
13:28
Shmel Bogdan
Bàn thắng #7#23 2+0 7+2
1 — 6
1 — 7
07:49
43:10
07:49
Trận đấu 3+0
Giải đấu 8+2
Shmel Bogdan
Bàn thắng #8#23
1 — 7
Trận đấu 3+0
Giải đấu 8+2
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
3100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Tiền vệ
/// 10 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 4 hậu vệ
/// Tiền vệ
/// 3 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency