/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#71
9 – 2
16:00
Vasilev Sevastyan Người chơi tốt nhất
Zenit-Chempionika St.Petersburg
Koziev Danya Người chơi tốt nhất
Nevskiy front2016-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
19 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
241
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 2
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
77.78% 7
Số bàn thắng
2 22.22%
/// Hiệp 1
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #1#15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+1
44:26
44:26
05:34
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+1
1 — 0
Klimanskiy Maksim
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
38:24
38:24
11:36
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
2 — 0
100.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #3#15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+1
21:05
21:05
28:55
3 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+1
3 — 0
Avdeev Andrey
Bàn thắng #4#50 1+0 6+0
20:04
20:04
29:56
4 — 0
4 — 0
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #5#15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+1
17:37
17:37
32:23
5 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+1
5 — 0
5 — 1
17:15
32:45
17:15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
Fedorov Maksim
Bàn thắng #6#2
5 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
5 — 2
16:35
33:25
16:35
Trận đấu 1+0
Giải đấu 12+6
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #7#5
5 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 12+6
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #8#15
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+1
14:24
14:24
35:36
6 — 2
Trận đấu 4+0
Giải đấu 11+1
6 — 2
Klimanskiy Maksim
Bàn thắng #9 2+0 8+1
05:33
05:33
44:27
7 — 2
7 — 2
Klimanskiy Maksim
Bàn thắng #10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+1
03:06
03:06
46:54
8 — 2
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+1
8 — 2
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #11#15
Trận đấu 5+1
Giải đấu 12+2
01:11
01:11
48:49
9 — 2
Trận đấu 5+1
Giải đấu 12+2
9 — 2
77.78%7
Hiệp 2
Bản tóm tắt
222.22%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// 5 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 4 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 7 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency