/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#70
12 – 0
15:00
Lyubimov Vladimir Người chơi tốt nhất
Sshor Samson St.Petersburg
Korsakov Kirill Người chơi tốt nhất
Lokomotiv3 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
19 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
154
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Ivanov Ruslan
Bàn thắng #1#37 1+0 1+0
34:09
34:09
16:20
1 — 0
1 — 0
Chernomordov Yaroslav
Bàn thắng #2#99 1+0 4+0
31:09
31:09
19:20
2 — 0
2 — 0
Lyubimov Vladimir
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+1
Giải đấu 6+1
27:59
27:59
22:30
3 — 0
Trận đấu 1+1
Giải đấu 6+1
3 — 0
Chernomordov Yaroslav
Bàn thắng #4#99 2+0 5+0
25:44
25:44
24:45
4 — 0
4 — 0
Repin Svetoslav
Bàn thắng #5#15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
24:59
24:59
25:30
5 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
5 — 0
Repin Svetoslav
Bàn thắng #6#15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
24:29
24:29
26:00
6 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
6 — 0
100.00%6
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Repin Svetoslav
Bàn thắng #7#15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
22:39
22:39
27:50
7 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
7 — 0
Dyakonenko Nikita
Bàn thắng #8#27 1+0 1+1
20:09
20:09
30:20
8 — 0
8 — 0
Lyubimov Vladimir
Bàn thắng #9
Trận đấu 2+2
Giải đấu 7+2
11:19
11:19
39:10
9 — 0
Trận đấu 2+2
Giải đấu 7+2
9 — 0
Chernomordov Yaroslav
Bàn thắng #10#99
Trận đấu 3+1
Giải đấu 6+1
10:49
10:49
39:40
10 — 0
Trận đấu 3+1
Giải đấu 6+1
10 — 0
Lyubimov Vladimir
Bàn thắng #11
Trận đấu 3+2
Giải đấu 8+2
07:24
07:24
43:05
11 — 0
Trận đấu 3+2
Giải đấu 8+2
11 — 0
Dyakonenko Nikita
Bàn thắng #12#27 2+0 2+1
05:34
05:34
44:55
12 — 0
12 — 0
100.00%6
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// 7 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 9 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency