Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Sosh 2 — Sosh 5 • 29 Oct 2025 11:00 • United School League • Trận đấu №6
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#6
5 – 0
11:00
Sokolov Ilya Người chơi tốt nhất
Sosh 2 Stupino
Potapov Petr Người chơi tốt nhất
Sosh 5 Stupino
United School League
Giải đấu
29 Oct 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
FOK Oka
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
63
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 2
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 3
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Sokolov Ilya
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+2
29:31
29:31
00:29
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+2
1 — 0
Dymich Pavel
Bàn thắng #2 1+0 1+0
19:58
19:58
10:02
2 — 0
2 — 0
100.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Safronov Ilya
Bàn thắng #3 1+0 5+0
12:49
12:49
17:11
3 — 0
3 — 0
Safronov Dmitriy
Bàn thắng #4 1+1 2+3
08:34
08:34
21:26
4 — 0
4 — 0
Safronov Dmitriy
Bàn thắng #5 2+1 3+3
04:51
04:51
25:09
5 — 0
5 — 0
100.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
08:54
Tyrtov Artem
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
30:00
/// Thủ môn
Peshkov Mikhail
Tuổi 14.10 67
Trò chơi thời gian 30:00
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 10 tiền đạo
Sokolov Ilya
F Tuổi 16.07 76
1 điểm
1 bàn thắng~00:29 thời gian cho 1 bàn thắng
Sviridov Andrey
F Tuổi 15.04 18
Orlov Vitaliy
F Tuổi 14.11 68
Safronov Ilya
F Tuổi 17.03 84
3 điểm
1 bàn thắng~17:11 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~12:34 Thời gian cho 1 trợ lý
Umrilov Daniil
F Tuổi 15.04 11
Safronov Dmitriy
F Tuổi 15.03 75
3 điểm
2 số bàn thắng~12:34 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~10:02 Thời gian cho 1 trợ lý
Shishikin Elisey
U Tuổi 15.04 61
Vagin Dmitriy
U Tuổi 16.09 15
Urmanov Nikita
U Tuổi 16.05 11
Dymich Pavel
U Tuổi 16.04 8
2 điểm
1 bàn thắng~10:02 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~17:11 Thời gian cho 1 trợ lý
/// Thủ môn
Semenov Kirill
Tuổi 15.04 17
Trò chơi thời gian 30:00
GA 5
Số bàn thắng so với mức trung bình 10.000
/// 9 tiền đạo
Andryushechkin Maksim
F Tuổi 17.00 66
Tyrtov Artem
F Tuổi 16.11 76
Potapov Petr
F Tuổi 16.09 79
Groshev Daniil
F Tuổi 14.01 85
Karasev Artem
F Tuổi 13.11 95
Ermilov Artem
F Tuổi 14.04 17
Kasatkin Aleksey
F Tuổi 15.08 69
Stenenko Artem
F Tuổi 17.05 16
Denyakin Maksim
F Tuổi 17.06 19
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency