/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#8
11 – 1
11:00
Babenkov Egor Người chơi tốt nhất
Dzhoker2016 St.Petersburg
Avsadzhanishvili Niko Người chơi tốt nhất
Dynamo centre2 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
23 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
205
Lượt xem
/// Hiệp 1
83.33% 5
Số bàn thắng
1 16.67%
/// Hiệp 2
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Bircev Artem
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
45:57
45:57
04:08
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
Bircev Artem
Bàn thắng #2
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
43:38
43:38
06:27
2 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
2 — 0
Egorov Yaroslav
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
41:19
41:19
08:46
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 0
Kostichev Stepan
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
33:53
33:53
16:12
4 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 0
Zaycev Aleksandr
Bàn thắng #5 1+0 1+0
32:35
32:35
17:30
5 — 0
5 — 0
5 — 1
29:20
20:45
29:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Shestakov Roman
Bàn thắng #6#24
5 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
83.33%5
Hiệp 1
Bản tóm tắt
116.67%
/// Hiệp 2
Egorov Yaroslav
Bàn thắng #7 2+0 2+0
21:56
21:56
28:09
6 — 1
6 — 1
Kostichev Stepan
Bàn thắng #8 2+0 2+0
19:48
19:48
30:17
7 — 1
7 — 1
Bircev Artem
Bàn thắng #9 3+0 3+0
12:20
12:20
37:45
8 — 1
8 — 1
Kalinin Mark
Bàn thắng #10 1+0 1+0
11:12
11:12
38:53
9 — 1
9 — 1
Kostichev Stepan
Bàn thắng #11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
03:54
03:54
46:11
10 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
10 — 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #12 1+2 1+2
01:36
01:36
48:29
11 — 1
11 — 1
100.00%6
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 4 hậu vệ
/// 6 tiền vệ
/// 2 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency