/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#6
0 – 43
13:20
Sychev Danil Người chơi tốt nhất
Alpha Kazan
Bazhanov Makar Người chơi tốt nhất
Vityaz Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2018-U8
Tuổi
9 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
93
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
27 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
16 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
34:34
00:20
34:34
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #1#18
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
34:14
00:40
34:14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #2#7
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 3
33:18
01:36
33:18
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nigmatullin Amir
Bàn thắng #3#7
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
33:14
01:40
33:14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #4#18
0 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 5
32:54
02:00
32:54
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #5#7
0 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
0 — 6
32:24
02:30
32:24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #6#18
0 — 6
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 7
32:09
02:45
32:09
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #7#
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
0 — 8
31:22
03:32
31:22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Fayzrakhmanov Adel
Bàn thắng #8#15
0 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 9
30:04
04:50
30:04
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #9#
0 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
0 — 10
29:54
05:00
29:54
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #10#7
0 — 10
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
0 — 11
28:54
06:00
28:54
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #11#7
0 — 11
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
0 — 12
24:14
10:40
24:14
Trận đấu 5+0
Giải đấu 6+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #12#7
0 — 12
Trận đấu 5+0
Giải đấu 6+0
0 — 13
24:04
10:50
24:04
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Solovev Roman
Bàn thắng #13#9
0 — 13
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
0 — 14
23:54
11:00
23:54
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
Solovev Roman
Bàn thắng #14#9
0 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
0 — 15
23:24
11:30
23:24
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Sibgatullin Ramzan
Bàn thắng #15#9
0 — 15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 16
22:58
11:56
22:58
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Sibgatullin Ramzan
Bàn thắng #16#9
0 — 16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
0 — 17
22:52
12:02
22:52
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #17#18
0 — 17
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 18
22:24
12:30
22:24
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #18#18
0 — 18
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
0 — 19
22:04
12:50
22:04
Trận đấu 6+0
Giải đấu 7+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #19#7
0 — 19
Trận đấu 6+0
Giải đấu 7+0
0 — 20
21:24
13:30
21:24
Trận đấu 7+0
Giải đấu 8+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #20#7
0 — 20
Trận đấu 7+0
Giải đấu 8+0
0 — 21
21:19
13:35
21:19
Trận đấu 8+0
Giải đấu 9+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #21#7
0 — 21
Trận đấu 8+0
Giải đấu 9+0
0 — 22
21:14
13:40
21:14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Shamsemukhametov Samir
Bàn thắng #22#29
0 — 22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
0 — 23
20:55
13:59
20:55
Trận đấu 9+0
Giải đấu 10+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #23#7
0 — 23
Trận đấu 9+0
Giải đấu 10+0
0 — 24
20:44
14:10
20:44
Trận đấu 10+0
Giải đấu 11+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #24#7
0 — 24
Trận đấu 10+0
Giải đấu 11+0
0 — 25
20:24
14:30
20:24
Trận đấu 11+0
Giải đấu 12+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #25#7
0 — 25
Trận đấu 11+0
Giải đấu 12+0
0 — 26
19:54
15:00
19:54
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #26#
0 — 26
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
0 — 27
19:24
15:30
19:24
Trận đấu 12+0
Giải đấu 13+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #27#7
0 — 27
Trận đấu 12+0
Giải đấu 13+0
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
27100.00%
/// Hiệp 2
0 — 28
16:05
18:49
16:05
Trận đấu 4+0
Giải đấu 8+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #28#
0 — 28
Trận đấu 4+0
Giải đấu 8+0
0 — 29
13:28
21:26
13:28
Trận đấu 13+0
Giải đấu 14+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #29#7
0 — 29
Trận đấu 13+0
Giải đấu 14+0
0 — 30
13:05
21:49
13:05
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
Shamsemukhametov Samir
Bàn thắng #30#29
0 — 30
Trận đấu 2+0
Giải đấu 5+0
0 — 31
12:32
22:22
12:32
Trận đấu 14+0
Giải đấu 15+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #31#7
0 — 31
Trận đấu 14+0
Giải đấu 15+0
0 — 32
10:56
23:58
10:56
Trận đấu 5+0
Giải đấu 9+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #32#
0 — 32
Trận đấu 5+0
Giải đấu 9+0
0 — 33
10:37
24:17
10:37
Trận đấu 6+0
Giải đấu 10+0
Sadikov Fidel
Bàn thắng #33#
0 — 33
Trận đấu 6+0
Giải đấu 10+0
0 — 34
10:20
24:34
10:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Bazhanov Makar
Bàn thắng #34#7
0 — 34
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 35
09:30
25:24
09:30
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Fayzrakhmanov Adel
Bàn thắng #35#15
0 — 35
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 36
07:04
27:50
07:04
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #36#18
0 — 36
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
0 — 37
06:34
28:20
06:34
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #37#18
0 — 37
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
0 — 38
06:14
28:40
06:14
Trận đấu 8+0
Giải đấu 8+0
Zaripov Madiyar
Bàn thắng #38#18
0 — 38
Trận đấu 8+0
Giải đấu 8+0
0 — 39
03:48
31:06
03:48
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
Sibgatullin Ramzan
Bàn thắng #39#9
0 — 39
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
0 — 40
03:22
31:32
03:22
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
Sibgatullin Ramzan
Bàn thắng #40#9
0 — 40
Trận đấu 4+0
Giải đấu 5+0
0 — 41
03:04
31:50
03:04
Trận đấu 15+0
Giải đấu 16+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #41#7
0 — 41
Trận đấu 15+0
Giải đấu 16+0
0 — 42
01:24
33:30
01:24
Trận đấu 16+0
Giải đấu 17+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #42#7
0 — 42
Trận đấu 16+0
Giải đấu 17+0
0 — 43
01:04
33:50
01:04
Trận đấu 17+0
Giải đấu 18+0
Nabiev Adel
Bàn thắng #43#7
0 — 43
Trận đấu 17+0
Giải đấu 18+0
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
16100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 9 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency