Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Alpha — Maksat • 9 Feb 2025 12:40 • Junior Kids League 2018-U8 • Trận đấu №4
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#4
0 – 24
12:40
Alpha Kazan
Maksat Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2018-U8
Tuổi
9 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
77
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
13 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
11 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
32:43
01:56
32:43
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Valeev Marsel
Bàn thắng #1#10
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
32:28
02:11
32:28
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Korneev Kirill
Bàn thắng #2#16
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 3
30:17
04:22
30:17
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Akhmetshin Rasul
Bàn thắng #3#4
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
29:05
05:34
29:05
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Karimov Sultan
Bàn thắng #4#5
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 5
29:03
05:36
29:03
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Karimov Sultan
Bàn thắng #5#5
0 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 6
27:27
07:12
27:27
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nizamov Sultan
Bàn thắng #6#6
0 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 7
24:11
10:28
24:11
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Samigullin Amirkhan
Bàn thắng #7#17
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 8
22:58
11:41
22:58
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Valeev Marsel
Bàn thắng #8#10
0 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 9
21:14
13:25
21:14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Samigullin Amirkhan
Bàn thắng #9#17
0 — 9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 10
20:39
14:00
20:39
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Korneev Kirill
Bàn thắng #10#16
0 — 10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 11
19:39
15:00
19:39
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Nizamov Sultan
Bàn thắng #11#6
0 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 12
18:39
16:00
18:39
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Nizamov Sultan
Bàn thắng #12#6
0 — 12
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 13
17:49
16:50
17:49
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Golikov Damian
Bàn thắng #13#11
0 — 13
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
13100.00%
/// Hiệp 2
0 — 14
16:09
18:30
16:09
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Golikov Damian
Bàn thắng #14#11
0 — 14
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 15
15:49
18:50
15:49
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khamidullin Samat
Bàn thắng #15#39
0 — 15
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 16
15:09
19:30
15:09
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Golikov Damian
Bàn thắng #16#11
0 — 16
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 17
13:49
20:50
13:49
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Samigullin Amirkhan
Bàn thắng #17#17
0 — 17
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 18
13:09
21:30
13:09
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Akhmetshin Rasul
Bàn thắng #18#4
0 — 18
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 19
09:29
25:10
09:29
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Nizamov Sultan
Bàn thắng #19#6
0 — 19
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 20
08:39
26:00
08:39
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Korneev Kirill
Bàn thắng #20#16
0 — 20
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 21
05:39
29:00
05:39
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Khamidullin Samat
Bàn thắng #21#39
0 — 21
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 22
05:09
29:30
05:09
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Valeev Marsel
Bàn thắng #22#10
0 — 22
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 23
02:59
31:40
02:59
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Samigullin Amirkhan
Bàn thắng #23#17
0 — 23
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 24
02:17
32:22
02:17
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Akhmetshin Rasul
Bàn thắng #24#4
0 — 24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
11100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 9 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency