Notice: Undefined index: HTTP_ACCEPT_LANGUAGE in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_config.php on line 83

Notice: Undefined index: user in /var/www/gss/data/www/allballs.pro/_tournaments_game.php on line 754
Alpha — Sokol • 9 Feb 2025 12:00 • Junior Kids League 2018-U8 • Trận đấu №1
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#1
0 – 25
12:00
Alpha Kazan
Sokol Kazan
Junior Kids League
Giải đấu
2018-U8
Tuổi
9 Feb 2025
Ngày
Kazan
Thành phố
SK Moscow
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
85
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
11 100.00%
/// Hiệp 2
7.14% 1
Số bàn thắng
13 92.86%
/// Hiệp 1
0 — 1
31:59
00:30
31:59
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Baydamshin Karim
Bàn thắng #1#5
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
31:29
01:00
31:29
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Baydamshin Karim
Bàn thắng #2#5
0 — 2
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 3
30:59
01:30
30:59
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Natin Maksim
Bàn thắng #3#10
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
29:59
02:30
29:59
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Nuriev Ayaz
Bàn thắng #4#11
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 6
28:29
04:00
28:29
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Shaykhutdinov Sayan
Bàn thắng #6#26
0 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 7
26:29
06:00
26:29
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Natin Maksim
Bàn thắng #7#10
0 — 7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 8
25:29
07:00
25:29
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Natin Maksim
Bàn thắng #8#10
0 — 8
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 10
24:29
08:00
24:29
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Khismatullin Islam
Bàn thắng #10#22
0 — 10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 11
22:44
09:45
22:44
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Natin Maksim
Bàn thắng #11#10
0 — 11
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 12
22:29
10:00
22:29
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Gallyamov Anvar
Bàn thắng #12#7
0 — 12
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 14
14:07
18:22
14:07
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
Natin Maksim
Bàn thắng #14#10
0 — 14
Trận đấu 5+0
Giải đấu 5+0
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
11100.00%
/// Hiệp 2
0 — 5
28:29
04:00
28:29
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Shaykhutdinov Sayan
Bàn thắng #5#26
0 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Vildanov Rinat
Bàn thắng #9#7 1+0 1+0
Own goal
24:59
24:59
07:30
0 — 9
Own goal
0 — 9
0 — 13
15:29
17:00
15:29
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Khismatullin Islam
Bàn thắng #13#22
0 — 13
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 15
12:10
20:19
12:10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Nuriev Ayaz
Bàn thắng #15#11
0 — 15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 16
11:51
20:38
11:51
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Nuriev Ayaz
Bàn thắng #16#11
0 — 16
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 17
11:36
20:53
11:36
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Khismatullin Islam
Bàn thắng #17#22
0 — 17
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 18
11:27
21:02
11:27
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Gallyamov Anvar
Bàn thắng #18#7
0 — 18
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
0 — 19
10:47
21:42
10:47
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Khismatullin Islam
Bàn thắng #19#22
0 — 19
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 20
06:32
25:57
06:32
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Baydamshin Karim
Bàn thắng #20#5
0 — 20
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 21
04:54
27:35
04:54
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
Natin Maksim
Bàn thắng #21#10
0 — 21
Trận đấu 6+0
Giải đấu 6+0
0 — 22
02:50
29:39
02:50
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
Natin Maksim
Bàn thắng #22#10
0 — 22
Trận đấu 7+0
Giải đấu 7+0
0 — 23
01:39
30:50
01:39
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Nuriev Ayaz
Bàn thắng #23#11
0 — 23
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
0 — 24
01:03
31:26
01:03
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Shaykhutdinov Sayan
Bàn thắng #24#26
0 — 24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
0 — 25
00:28
32:01
00:28
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
Shaykhutdinov Sayan
Bàn thắng #25#26
0 — 25
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
7.14%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
1392.86%
/// 10 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 9 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency