/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#56
5 – 4
19:00
Gromov Semen Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Lokomotiv3 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
11 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
141
Lượt xem
/// Hiệp 1
50.00% 2
Số bàn thắng
2 50.00%
/// Hiệp 2
60.00% 3
Số bàn thắng
2 40.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
43:34
06:29
43:34
Gridnev Dmitriy
Bàn thắng #1#6 1+0 2+0
0 — 1
Grinyuk Roman
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
41:25
41:25
08:38
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
1 — 1
Grinyuk Roman
Bàn thắng #3 2+0 4+0
40:10
40:10
09:53
2 — 1
2 — 1
2 — 2
32:12
17:51
32:12
Marcynkovskiy Aleksandr
Bàn thắng #4#44 1+0 2+0
2 — 2
50.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
250.00%
/// Hiệp 2
Babenkov Egor
Bàn thắng #5 1+1 14+5
24:04
24:04
25:59
3 — 2
3 — 2
Babenkov Egor
Bàn thắng #6 2+1 15+5
21:18
21:18
28:45
4 — 2
4 — 2
Dimitrov Egor
Bàn thắng #7 1+0 4+0
18:51
18:51
31:12
5 — 2
5 — 2
5 — 3
16:20
33:43
16:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+2
Alimov Timur
Bàn thắng #8#98
5 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+2
5 — 4
09:16
40:47
09:16
Gridnev Dmitriy
Bàn thắng #9#6 2+1 3+1
5 — 4
60.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
240.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 12 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 11 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency