/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#43
8 – 2
11:00
Cheremovskiy Yakov Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Carev Yaromir Người chơi tốt nhất
Vityaz2014-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
22 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
158
Lượt xem
/// Hiệp 1
83.33% 5
Số bàn thắng
1 16.67%
/// Hiệp 2
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 1
Dimitrov Egor
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
48:47
48:47
01:53
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
1 — 0
Babenkov Egor
Bàn thắng #2 1+0 11+3
40:03
40:03
10:37
2 — 0
2 — 0
2 — 1
39:04
11:36
39:04
Lapushkin Matvey
Bàn thắng #3#7 1+0 1+0
2 — 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #4 2+0 12+3
38:04
38:04
12:36
3 — 1
3 — 1
Fedorov Stepan
Bàn thắng #5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
34:54
34:54
15:46
4 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
4 — 1
Dimitrov Egor
Bàn thắng #6 2+0 3+0
33:47
33:47
16:53
5 — 1
5 — 1
83.33%5
Hiệp 1
Bản tóm tắt
116.67%
/// Hiệp 2
5 — 2
18:49
31:51
18:49
Carev Yaromir
Bàn thắng #7#3 1+0 4+1
5 — 2
Babenkov Egor
Bàn thắng #8 3+0 13+3
17:20
17:20
33:20
6 — 2
6 — 2
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #9 1+1 6+5
12:57
12:57
37:43
7 — 2
7 — 2
Moroz Ilya
Bàn thắng #10 1+1 3+2
10:47
10:47
39:53
8 — 2
8 — 2
75.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
26:44
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
51:20
/// Thủ môn
Gromov Semen
Tuổi 8.11 134
Trò chơi thời gian 50:40
GA 2
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.368
/// 12 tiền đạo
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 9.11 280
2 điểm
1 bàn thắng~37:43 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~29:24 Thời gian cho 1 trợ lý
Moroz Ilya
F Tuổi 9.11 170
2 điểm
1 bàn thắng~39:53 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~46:27 Thời gian cho 1 trợ lý
Vaskevich Oleg
F Tuổi 9.11 100
Solyannikov Marat
F Tuổi 9.11 101
Dimitrov Egor
F Tuổi 9.11 121
2 điểm
2 số bàn thắng~08:26 thời gian cho 1 bàn thắng
Proskurov Vladislav
F Tuổi 9.11 71
Kogen Artem
F Tuổi 9.11 103
Ivanov Artemiy
F Tuổi 9.11 113
Fedorov Stepan
F Tuổi 9.11 95
1 điểm
1 bàn thắng~15:46 thời gian cho 1 bàn thắng
Nikitin Dmitriy
F Tuổi 9.11 90
Zarickiy Bogdan
F Tuổi 9.11 93
2 điểm
2 trợ lý
~18:51 Thời gian cho 1 trợ lý
Babenkov Egor
F Tuổi 8.11 279
4 điểm
3 số bàn thắng~11:06 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~39:53 Thời gian cho 1 trợ lý
/// 2 thủ môn
Shekhurdin Kirill #1
Tuổi 10.05 92
Không chơi
Razinkin Aleksandr #61
Tuổi 9.09 114
Trò chơi thời gian 50:40
GA 8
Số bàn thắng so với mức trung bình 9.474
/// 4 hậu vệ
#6
Isengaliev Tamirlan #6
D Tuổi 10.04 104
#7
Lapushkin Matvey #7
D Tuổi 9.09 138
1 điểm
1 bàn thắng~11:36 thời gian cho 1 bàn thắng
#13
Edigarov Eduard #13
D Tuổi 10.02 70
#74
Stupin Denis #74
D Tuổi 10.02 90
/// 3 tiền vệ
#3
Carev Yaromir #3
M Tuổi 10.00 153
1 điểm
1 bàn thắng~31:51 thời gian cho 1 bàn thắng
#16
Sadikov Magomed #16
M Tuổi 10.05 99
#78
Filinskiy Andrey #78
M Tuổi 10.02 61
/// 2 tiền đạo
Motriy Ivan
F Tuổi 10.05 143
#23
Shmel Bogdan #23
F Tuổi 9.07 133
2 điểm
2 trợ lý
~15:55 Thời gian cho 1 trợ lý
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency