/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#34
17 – 0
18:00
Babenkov Egor Người chơi tốt nhất
Dzhoker2016 St.Petersburg
Lokomotiv3 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
14 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
170
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 8
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 9
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Kostichev Stepan
Bàn thắng #1 1+0 6+0
46:59
46:59
03:20
1 — 0
1 — 0
Perickiy Platon
Bàn thắng #2 1+0 1+1
44:47
44:47
05:32
2 — 0
2 — 0
Egorov Yaroslav
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
39:29
39:29
10:50
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
3 — 0
Babenkov Egor
Bàn thắng #4 1+2 3+5
34:16
34:16
16:03
4 — 0
4 — 0
Zuev Maksim
Bàn thắng #5
Trận đấu 1+1
Giải đấu 2+2
31:51
31:51
18:28
5 — 0
Trận đấu 1+1
Giải đấu 2+2
5 — 0
Babenkov Egor
Bàn thắng #6
Trận đấu 2+2
Giải đấu 4+5
31:01
31:01
19:18
6 — 0
Trận đấu 2+2
Giải đấu 4+5
6 — 0
Babenkov Egor
Bàn thắng #7
Trận đấu 3+2
Giải đấu 5+5
26:46
26:46
23:33
7 — 0
Trận đấu 3+2
Giải đấu 5+5
7 — 0
Babenkov Egor
Bàn thắng #8
Trận đấu 4+2
Giải đấu 6+5
26:08
26:08
24:11
8 — 0
Trận đấu 4+2
Giải đấu 6+5
8 — 0
100.00%8
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Babenkov Egor
Bàn thắng #9 5+2 7+5
24:01
24:01
26:18
9 — 0
9 — 0
Kostichev Stepan
Bàn thắng #10 2+1 7+1
20:52
20:52
29:27
10 — 0
10 — 0
Bircev Artem
Bàn thắng #11
Trận đấu 1+1
Giải đấu 5+1
18:24
18:24
31:55
11 — 0
Trận đấu 1+1
Giải đấu 5+1
11 — 0
Kalinin Mark
Bàn thắng #12
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+1
16:50
16:50
33:29
12 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+1
12 — 0
Kostichev Stepan
Bàn thắng #13
Trận đấu 3+1
Giải đấu 8+1
13:57
13:57
36:22
13 — 0
Trận đấu 3+1
Giải đấu 8+1
13 — 0
Zuev Maksim
Bàn thắng #14
Trận đấu 2+1
Giải đấu 3+2
12:46
12:46
37:33
14 — 0
Trận đấu 2+1
Giải đấu 3+2
14 — 0
Zuev Maksim
Bàn thắng #15
Trận đấu 3+1
Giải đấu 4+2
08:57
08:57
41:22
15 — 0
Trận đấu 3+1
Giải đấu 4+2
15 — 0
Zuev Maksim
Bàn thắng #16
Trận đấu 4+1
Giải đấu 5+2
07:16
07:16
43:03
16 — 0
Trận đấu 4+1
Giải đấu 5+2
16 — 0
Egorov Yaroslav
Bàn thắng #17 2+0 4+0
01:25
01:25
48:54
17 — 0
17 — 0
100.00%9
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency