/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#34
1 – 6
12:00
Shchukin Fedor Người chơi tốt nhất
Oka2016/3 Stupino
Lashin Vladislav Người chơi tốt nhất
Oka2016/2 Stupino
2015 - 2017
Tuổi
27 Jun 2025
Ngày
Stupino
Thành phố
SK Metallurg
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
73
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
3 jun 2025
Oka2016
100
Oka2016/2
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
3 100.00%
/// Hiệp 2
25.00% 1
Số bàn thắng
3 75.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
33:52
02:14
33:52
Lashin Vladislav
Bàn thắng #1# 1+0 5+0
0 — 1
0 — 2
22:43
13:23
22:43
Kirillov Aleksandr
Bàn thắng #2# 1+0 2+0
0 — 2
0 — 3
18:41
17:25
18:41
Kirillov Aleksandr
Bàn thắng #3# 2+0 3+0
0 — 3
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
3100.00%
/// Hiệp 2
0 — 4
13:55
22:11
13:55
Kirillov Aleksandr
Bàn thắng #4# 3+0 4+0
0 — 4
Shchukin Fedor
Bàn thắng #5 1+0 3+0
12:37
12:37
23:29
1 — 4
1 — 4
1 — 5
12:05
24:01
12:05
Lashin Vladislav
Bàn thắng #6# 2+0 6+0
1 — 5
1 — 6
09:11
26:55
09:11
Lashin Vladislav
Bàn thắng #7# 3+0 7+0
1 — 6
25.00%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
375.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
36:00
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
36:12
/// Thủ môn
Bilikli Ruslan
Tuổi 9.05 60
Trò chơi thời gian 36:06
GA 6
Số bàn thắng so với mức trung bình 9.972
/// 12 tiền đạo
Kabanov Roman
F Tuổi 9.05 65
Komm Matvey
F Tuổi 9.05 64
Shchukin Fedor
F Tuổi 9.05 100
1 điểm
1 bàn thắng~23:29 thời gian cho 1 bàn thắng
Shelenev Arseniy
F Tuổi 9.05 78
Ilyushki Andrey
F Tuổi 9.05 64
Shukurov Danila
F Tuổi 9.05 79
Chizhik Egor
F Tuổi 9.05 62
Simankov Maksim
F Tuổi 9.05 57
Karpukhin Dmitriy
F Tuổi 9.05 66
Bilikli Artem
F Tuổi 9.05 63
1 điểm
1 trợ lý
~23:29 Thời gian cho 1 trợ lý
Vasilev Kirill
F Tuổi 9.05 53
Ershov Artem
F Tuổi 9.05 61
/// Thủ môn
Shangin Timofey
Tuổi 9.05 61
Trò chơi thời gian 36:06
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.662
/// 11 tiền đạo
Zudin Timofey
F Tuổi 8.05 82
Eremin Ivan
F Tuổi 9.05 86
Kazakov Egor
F Tuổi 9.05 67
Tikhonov Danil
F Tuổi 9.05 54
Shepelev Aleksandr
F Tuổi 9.05 93
Savenkov Lev
F Tuổi 9.05 94
Doronin Dmitriy
F Tuổi 9.05 75
Ermolov Roman
F Tuổi 9.05 58
Lashin Vladislav
F Tuổi 9.05 75
3 điểm
3 số bàn thắng~08:58 thời gian cho 1 bàn thắng
Kirillov Aleksandr
F Tuổi 9.05 59
3 điểm
3 số bàn thắng~07:23 thời gian cho 1 bàn thắng
Vyvtov Igor
F Tuổi 9.05 91
6 điểm
6 trợ lý
~06:00 Thời gian cho 1 trợ lý
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency