/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#28
5 – 5
16:00
Kartashev Konstantin Người chơi tốt nhất
Sshor Lider-Kupchino2 St.Petersburg
Motriy Ivan Người chơi tốt nhất
Vityaz2014-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
8 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
163
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
3 nov 2024
Vityaz2014-2015
17
Sshor Lider-Kupchino1
/// Hiệp 1
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 2
33.33% 2
Số bàn thắng
4 66.67%
/// Hiệp 1
Babkin Maksim
Bàn thắng #1#7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
34:05
34:05
16:02
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
1 — 1
32:16
17:51
32:16
Shmel Bogdan
Bàn thắng #2#23 1+0 1+0
1 — 1
Babkin Maksim
Bàn thắng #3#7 2+0 2+0
29:08
29:08
20:59
2 — 1
2 — 1
Izmaylov Timur
Bàn thắng #4#15 1+0 2+0
25:36
25:36
24:31
3 — 1
3 — 1
75.00%3
Hiệp 1
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 2
3 — 2
21:24
28:43
21:24
Motriy Ivan
Bàn thắng #5# 1+0 1+0
3 — 2
3 — 3
18:49
31:18
18:49
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
Shmel Bogdan
Bàn thắng #6#23
3 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 4
15:33
34:34
15:33
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
Shmel Bogdan
Bàn thắng #7#23
3 — 4
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
3 — 5
12:53
37:14
12:53
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Carev Yaromir
Bàn thắng #8#3
3 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Kartashev Konstantin
Bàn thắng #9#5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
07:53
07:53
42:14
4 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
4 — 5
Kartashev Konstantin
Bàn thắng #10#5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
07:15
07:15
42:52
5 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
5 — 5
33.33%2
Hiệp 2
Bản tóm tắt
466.67%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// 3 thủ môn
/// 5 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 4 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency