/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#20
7 – 4
10:00
Damzhikov Aleksandr Người chơi tốt nhất
Ynik2016-2015 St.Petersburg
Dyakonenko Nikita Người chơi tốt nhất
Sshor Samson St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
1 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
135
Lượt xem
/// Hiệp 1
66.67% 4
Số bàn thắng
2 33.33%
/// Hiệp 2
60.00% 3
Số bàn thắng
2 40.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
49:56
00:50
49:56
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Izotov Mikhail
Bàn thắng #1#16
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Gorshkov Makar
Bàn thắng #2#10 1+0 5+1
48:54
48:54
01:52
1 — 1
1 — 1
Savilov Tikhon
Bàn thắng #3#11
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+1
46:51
46:51
03:55
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+1
2 — 1
Trinickiy Aleksey
Bàn thắng #4#4 1+0 1+2
41:08
41:08
09:38
3 — 1
3 — 1
3 — 2
33:41
17:05
33:41
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Gasparyan Fedor
Bàn thắng #5#
3 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Savilov Tikhon
Bàn thắng #6#11 2+0 7+1
32:02
32:02
18:44
4 — 2
4 — 2
66.67%4
Hiệp 1
Bản tóm tắt
233.33%
/// Hiệp 2
Gorshkov Makar
Bàn thắng #7#10
Trận đấu 2+1
Giải đấu 6+2
18:41
18:41
32:05
5 — 2
Trận đấu 2+1
Giải đấu 6+2
5 — 2
5 — 3
16:35
34:11
16:35
Greshnev Dmitriy
Bàn thắng #8#31 1+0 1+0
5 — 3
Kiselev Ilya
Bàn thắng #9 1+1 1+1
14:16
14:16
36:30
6 — 3
6 — 3
Kiselev Ilya
Bàn thắng #10 2+1 2+1
11:06
11:06
39:40
7 — 3
7 — 3
7 — 4
05:41
45:05
05:41
Alekseev Andrey
Bàn thắng #11# 1+1 1+1
7 — 4
60.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
240.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Hậu vệ
/// 5 tiền vệ
/// 3 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 7 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency