/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#21
1 – 7
17:00
Nikonorova Kseniya Người chơi tốt nhất
Sshor Lider Female1 St.Petersburg
Kuznecov Kirill Người chơi tốt nhất
Nevskiy front2016-2015 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
1 Dec 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
160
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
6 100.00%
/// Hiệp 2
50.00% 1
Số bàn thắng
1 50.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
48:36
01:52
48:36
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Smetankin Matvey
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 2
47:20
03:08
47:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #2#5
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+3
0 — 3
34:21
16:07
34:21
Smetankin Matvey
Bàn thắng #3# 2+0 2+0
0 — 3
0 — 4
32:23
18:05
32:23
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #4#5 2+0 5+3
0 — 4
0 — 5
28:33
21:55
28:33
Iordanov Dmitriy
Bàn thắng #5# 1+0 1+0
0 — 5
0 — 6
27:47
22:41
27:47
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+3
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #6#5
0 — 6
Trận đấu 3+0
Giải đấu 6+3
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
6100.00%
/// Hiệp 2
Khudabakhshyan Ariana
Bàn thắng #7 1+0 2+0
08:58
08:58
41:30
1 — 6
1 — 6
1 — 7
02:07
48:21
02:07
Kuznecov Kirill
Bàn thắng #8#5 4+0 7+3
1 — 7
50.00%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
150.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Tiền vệ
/// 11 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 7 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency