/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#144
6 – 4
13:00
Kulebyakin Robert Người chơi tốt nhất
Ynik2016-2015 St.Petersburg
Klokov Gordey Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastavaБелые 2016 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
30 Mar 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
138
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
29 dec 2024
Moskovskaya zastavaКрасные 2016
26
Ynik2016-2015
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
2 100.00%
/// Hiệp 2
75.00% 6
Số bàn thắng
2 25.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
46:32
04:51
46:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Bulatov Demid
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 2
42:14
09:09
42:14
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+1
Shableev Ivan
Bàn thắng #2#
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+1
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
2100.00%
/// Hiệp 2
Kulebyakin Robert
Bàn thắng #3#8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+5
24:33
24:33
26:50
1 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+5
1 — 2
Grava Georgiy
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
22:26
22:26
28:57
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
2 — 2
Trinickiy Aleksey
Bàn thắng #5#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+7
12:26
12:26
38:57
3 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+7
3 — 2
Grava Georgiy
Bàn thắng #6 2+0 4+0
10:20
10:20
41:03
4 — 2
4 — 2
4 — 3
06:07
45:16
06:07
Anpilov Vasiliy
Bàn thắng #7# 1+0 6+1
4 — 3
4 — 4
04:46
46:37
04:46
Trận đấu 2+1
Giải đấu 10+2
Shableev Ivan
Bàn thắng #8#
4 — 4
Trận đấu 2+1
Giải đấu 10+2
Kulebyakin Robert
Bàn thắng #9#8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 11+5
01:02
01:02
50:21
5 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 11+5
5 — 4
Kulebyakin Robert
Bàn thắng #10#8
Trận đấu 3+0
Giải đấu 12+5
00:09
00:09
51:14
6 — 4
Trận đấu 3+0
Giải đấu 12+5
6 — 4
75.00%6
Hiệp 2
Bản tóm tắt
225.00%
/// Hiệp 1
24:57
/// Hiệp 2
35:15
Bogachev Timofey
/// Thủ môn
Salikhzyanov Artem #1
Tuổi 10.00 183
Không chơi
/// 2 hậu vệ
#4
Trinickiy Aleksey #4
D Tuổi 8.11 179
1 điểm
1 bàn thắng~38:57 thời gian cho 1 bàn thắng
#5
Punsyknamzhilov Vladimir #5
D Tuổi 8.11 125
/// Tiền vệ
#5
Merkul Mikhail #5
M Tuổi 10.04 129
/// 7 tiền đạo
Kiselev Ilya
F Tuổi 9.02 106
Tishanin Ivan
F Tuổi 8.11 105
Grava Georgiy
U Tuổi 9.03 72
2 điểm
2 số bàn thắng~20:31 thời gian cho 1 bàn thắng
Vetrov Makar
F Tuổi 9.07 129
#8
Kulebyakin Robert #8
F Tuổi 9.07 235
3 điểm
3 số bàn thắng~17:04 thời gian cho 1 bàn thắng
#13
Damzhikov Aleksandr #13
F Tuổi 7.11 168
1 điểm
1 trợ lý
~47:51 Thời gian cho 1 trợ lý
#24
Potapov Aleksey #24
F Tuổi 7.09 107
/// Thủ môn
Klokov Gordey
Tuổi 8.09 130
Không chơi
/// 5 hậu vệ
Bogachev Timofey
D Tuổi 8.11 167
Bulatov Demid
D Tuổi 8.09 118
1 điểm
1 bàn thắng~04:51 thời gian cho 1 bàn thắng
Dvoryanchikov Ilya
D Tuổi 8.09 92
Lapin Mikhail
D Tuổi 9.02 110
Makeev Yuriy
D Tuổi 8.08 94
/// 9 tiền đạo
Lopatin Matvey
F Tuổi 8.07 150
Anpilov Vasiliy
F Tuổi 9.00 118
1 điểm
1 bàn thắng~45:16 thời gian cho 1 bàn thắng
Bogdanov Artemiy
F Tuổi 9.00 72
Rystin Roman
F Tuổi 8.08 110
Shableev Ivan
F Tuổi 8.04 125
3 điểm
2 số bàn thắng~23:18 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~45:16 Thời gian cho 1 trợ lý
Popov Mikhail
F Tuổi 9.00 115
Bondarenko Egor
F Tuổi 9.02 126
Ryzhenkov Semen
F Tuổi 9.01 84
Drinicin Miron
F Tuổi 9.02 161
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency