/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#14
9 – 1
18:00
Cheremovskiy Yakov Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Anpilov Vasiliy Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastavaБелые 2016 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
24 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
212
Lượt xem
/// Hiệp 1
85.71% 6
Số bàn thắng
1 14.29%
/// Hiệp 2
100.00% 3
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
49:08
49:08
01:12
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
1 — 0
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #2 1+0 1+0
45:06
45:06
05:14
2 — 0
2 — 0
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
43:13
43:13
07:07
3 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
3 — 0
3 — 1
38:10
12:10
38:10
Shableev Ivan
Bàn thắng #4# 1+0 2+0
3 — 1
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #5
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
32:09
32:09
18:11
4 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
4 — 1
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #6
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
30:21
30:21
19:59
5 — 1
Trận đấu 4+0
Giải đấu 4+0
5 — 1
Kogen Artem
Bàn thắng #7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
26:23
26:23
23:57
6 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
6 — 1
85.71%6
Hiệp 1
Bản tóm tắt
114.29%
/// Hiệp 2
Grinyuk Roman
Bàn thắng #8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
22:07
22:07
28:13
7 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
7 — 1
Zarickiy Bogdan
Bàn thắng #9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
08:49
08:49
41:31
8 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
8 — 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #10
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+1
07:35
07:35
42:45
9 — 1
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+1
9 — 1
100.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
29:16
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
50:40
/// Thủ môn
Gromov Semen
Tuổi 8.10 134
Trò chơi thời gian 50:20
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.192
/// 11 tiền đạo
Babenkov Egor
F Tuổi 8.10 279
3 điểm
2 số bàn thắng~21:22 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~05:14 Thời gian cho 1 trợ lý
Grinyuk Roman
F Tuổi 8.10 181
1 điểm
1 bàn thắng~28:13 thời gian cho 1 bàn thắng
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 9.10 280
4 điểm
4 số bàn thắng~04:59 thời gian cho 1 bàn thắng
Moroz Ilya
F Tuổi 9.10 170
Solyannikov Marat
F Tuổi 9.10 101
Ekimov Andrey
F Tuổi 9.10 94
Kogen Artem
F Tuổi 9.10 103
1 điểm
1 bàn thắng~23:57 thời gian cho 1 bàn thắng
Ivanov Artemiy
F Tuổi 9.10 113
Fedorov Stepan
F Tuổi 9.10 95
Shevcov Konstantin
F Tuổi 9.10 111
Zarickiy Bogdan
F Tuổi 9.10 93
1 điểm
1 bàn thắng~41:31 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 2 thủ môn
Klokov Gordey
Tuổi 8.05 130
Trò chơi thời gian 50:20
GA 9
Số bàn thắng so với mức trung bình 10.728
Lopatin Matvey
Tuổi 8.02 150
Không chơi
/// 4 hậu vệ
Bogachev Timofey
D Tuổi 8.07 167
Dvoryanchikov Ilya
D Tuổi 8.05 92
Lapin Mikhail
D Tuổi 8.10 110
Makeev Yuriy
D Tuổi 8.04 94
/// 9 tiền đạo
Anpilov Vasiliy
F Tuổi 8.08 118
Didkovskiy Vladimir
F Tuổi 8.02 74
Parfenov Dobrynya
F Tuổi 8.03 83
Rystin Roman
F Tuổi 8.04 110
Shableev Ivan
F Tuổi 8.00 125
1 điểm
1 bàn thắng~12:10 thời gian cho 1 bàn thắng
Popov Mikhail
F Tuổi 8.06 115
Bondarenko Egor
F Tuổi 8.10 126
1 điểm
1 trợ lý
~12:10 Thời gian cho 1 trợ lý
Ryzhenkov Semen
F Tuổi 8.09 84
Drinicin Miron
F Tuổi 8.10 161
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency