/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#15
9 – 2
19:00
Babenkov Egor Người chơi tốt nhất
DFC Zenit 84 St.Petersburg
Bogachev Timofey Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastavaКрасные 2016 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
24 Nov 2024
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
142
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
24 nov 2024
DFC Zenit 84
91
Moskovskaya zastavaБелые 2016
/// Hiệp 1
71.43% 5
Số bàn thắng
2 28.57%
/// Hiệp 2
100.00% 4
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Zarickiy Bogdan
Bàn thắng #1 1+0 2+0
50:40
50:40
00:16
1 — 0
1 — 0
Ekimov Andrey
Bàn thắng #2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
44:27
44:27
06:29
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
2 — 0
2 — 1
41:41
09:15
41:41
Shableev Ivan
Bàn thắng #3# 1+0 1+0
2 — 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
37:30
37:30
13:26
3 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
3 — 1
Babenkov Egor
Bàn thắng #5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+1
34:24
34:24
16:32
4 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+1
4 — 1
Grinyuk Roman
Bàn thắng #6 1+0 2+0
33:10
33:10
17:46
5 — 1
5 — 1
5 — 2
27:38
23:18
27:38
Drinicin Miron
Bàn thắng #7# 1+0 1+0
5 — 2
71.43%5
Hiệp 1
Bản tóm tắt
228.57%
/// Hiệp 2
Cheremovskiy Yakov
Bàn thắng #8
Trận đấu 1+1
Giải đấu 5+1
24:39
24:39
26:17
6 — 2
Trận đấu 1+1
Giải đấu 5+1
6 — 2
Moroz Ilya
Bàn thắng #9 1+0 1+0
21:32
21:32
29:24
7 — 2
7 — 2
Fedorov Stepan
Bàn thắng #10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
15:18
15:18
35:38
8 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
8 — 2
Babenkov Egor
Bàn thắng #11
Trận đấu 3+1
Giải đấu 5+2
04:26
04:26
46:30
9 — 2
Trận đấu 3+1
Giải đấu 5+2
9 — 2
100.00%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
06:14
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
Gromov Semen
Tuổi 8.10 134
Không chơi
/// 11 tiền đạo
Cheremovskiy Yakov
F Tuổi 9.10 280
3 điểm
1 bàn thắng~26:17 thời gian cho 1 bàn thắng
2 trợ lý
~14:42 Thời gian cho 1 trợ lý
Moroz Ilya
F Tuổi 9.10 170
1 điểm
1 bàn thắng~29:24 thời gian cho 1 bàn thắng
Solyannikov Marat
F Tuổi 9.10 101
Ekimov Andrey
F Tuổi 9.10 94
1 điểm
1 bàn thắng~06:29 thời gian cho 1 bàn thắng
Kogen Artem
F Tuổi 9.10 103
Ivanov Artemiy
F Tuổi 9.10 113
Fedorov Stepan
F Tuổi 9.10 95
1 điểm
1 bàn thắng~35:38 thời gian cho 1 bàn thắng
Shevcov Konstantin
F Tuổi 9.10 111
Zarickiy Bogdan
F Tuổi 9.10 93
1 điểm
1 bàn thắng~00:16 thời gian cho 1 bàn thắng
Babenkov Egor
F Tuổi 8.10 279
4 điểm
3 số bàn thắng~15:30 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~17:46 Thời gian cho 1 trợ lý
Grinyuk Roman
F Tuổi 8.10 181
1 điểm
1 bàn thắng~17:46 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 2 thủ môn
Klokov Gordey
Tuổi 8.05 130
Không chơi
Lopatin Matvey
Tuổi 8.02 150
Không chơi
/// 5 hậu vệ
Makeev Yuriy
D Tuổi 8.04 94
Lapin Mikhail
D Tuổi 8.10 110
Dvoryanchikov Ilya
D Tuổi 8.05 92
Bogachev Timofey
D Tuổi 8.07 167
1 điểm
1 trợ lý
~23:18 Thời gian cho 1 trợ lý
Bulatov Demid
D Tuổi 8.05 118
/// 9 tiền đạo
Drinicin Miron
F Tuổi 8.10 161
1 điểm
1 bàn thắng~23:18 thời gian cho 1 bàn thắng
Ryzhenkov Semen
F Tuổi 8.09 84
1 điểm
1 trợ lý
~09:15 Thời gian cho 1 trợ lý
Bondarenko Egor
F Tuổi 8.10 126
Popov Mikhail
F Tuổi 8.06 115
Shableev Ivan
F Tuổi 8.00 125
1 điểm
1 bàn thắng~09:15 thời gian cho 1 bàn thắng
Rystin Roman
F Tuổi 8.04 110
Parfenov Dobrynya
F Tuổi 8.03 83
Didkovskiy Vladimir
F Tuổi 8.02 74
Anpilov Vasiliy
F Tuổi 8.08 118
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency