/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#142
3 – 7
16:00
Alieva Amaliya Người chơi tốt nhất
Sshor Lider Female1 St.Petersburg
Kostichev Stepan Người chơi tốt nhất
Dzhoker2016 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
22 Mar 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
129
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
11 jan 2025
Sshor Lider Female2
27
Dzhoker2016
/// Hiệp 1
50.00% 2
Số bàn thắng
2 50.00%
/// Hiệp 2
16.67% 1
Số bàn thắng
5 83.33%
/// Hiệp 1
0 — 1
49:20
01:31
49:20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Laptev Semen
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Chuvashova Tatyana
Bàn thắng #2 1+0 8+1
42:51
42:51
08:00
1 — 1
1 — 1
1 — 2
30:38
20:13
30:38
Gorbunov Aleksandr
Bàn thắng #3# 1+0 1+0
1 — 2
Khudabakhshyan Ariana
Bàn thắng #4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
27:44
27:44
23:07
2 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+0
2 — 2
50.00%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
250.00%
/// Hiệp 2
2 — 3
22:45
28:06
22:45
Kostichev Stepan
Bàn thắng #5# 1+0 16+6
2 — 3
2 — 4
21:34
29:17
21:34
Alimov Raul
Bàn thắng #6# 1+1 5+1
2 — 4
2 — 5
20:06
30:45
20:06
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Dib Adam
Bàn thắng #7#
2 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
2 — 6
12:10
38:41
12:10
Trận đấu 2+0
Giải đấu 17+6
Kostichev Stepan
Bàn thắng #8#
2 — 6
Trận đấu 2+0
Giải đấu 17+6
Alieva Amaliya
Bàn thắng #9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
07:11
07:11
43:40
3 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
3 — 6
3 — 7
02:51
48:00
02:51
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
Laptev Semen
Bàn thắng #10#
3 — 7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
16.67%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
583.33%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// Tiền vệ
/// 12 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 11 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency