/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#116
7 – 4
14:00
Khudabakhshyan Ariana Người chơi tốt nhất
Sshor Lider Female1 St.Petersburg
Sshor Samson St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
23 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
124
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
19 jan 2025
Sshor Samson
22
Sshor Lider Female2
/// Hiệp 1
63.64% 7
Số bàn thắng
4 36.36%
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
Alieva Amaliya
Bàn thắng #1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
82104:13
82104:13
05:27
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
1 — 0
1 — 1
82102:46
06:54
82102:46
Gromov Petr
Bàn thắng #2# 1+0 1+0
1 — 1
Chuvashova Tatyana
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+1
82101:39
82101:39
08:01
2 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+1
2 — 1
2 — 2
82097:59
11:41
82097:59
Gromov Petr
Bàn thắng #4# 2+0 2+0
2 — 2
Khudabakhshyan Ariana
Bàn thắng #5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
82081:11
82081:11
28:29
3 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
3 — 2
3 — 3
82078:42
30:58
82078:42
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Smirnov Arseniy
Bàn thắng #6#44
3 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Khudabakhshyan Ariana
Bàn thắng #7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
82074:13
82074:13
35:27
4 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
4 — 3
Chuvashova Tatyana
Bàn thắng #8 2+0 7+1
82072:36
82072:36
37:04
5 — 3
5 — 3
5 — 4
82071:58
37:42
82071:58
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
Repin Svetoslav
Bàn thắng #9#15
5 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+1
Elenovich Sofya
Bàn thắng #10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+2
82063:21
82063:21
46:19
6 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+2
6 — 4
Khudabakhshyan Ariana
Bàn thắng #11
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
82060:38
82060:38
49:02
7 — 4
Trận đấu 3+0
Giải đấu 7+0
7 — 4
63.64%7
Hiệp 1
Bản tóm tắt
436.36%
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
41:00
Bolotnikova Kristina
45:10
/// Hiệp 2
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
82110:41
/// Thủ môn
Gul Ekaterina
Tuổi 9.09 77
Không chơi
/// Tiền vệ
Chuvashova Tatyana
M Tuổi 11.00 114
2 điểm
2 số bàn thắng~18:32 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 10 tiền đạo
Alieva Amaliya
F Tuổi 10.03 92
1 điểm
1 bàn thắng~05:27 thời gian cho 1 bàn thắng
Sinyakova Vasilisa
F Tuổi 10.05 79
Gavrilova Darya
F Tuổi 11.00 72
Elenovich Sofya
F Tuổi 9.10 119
1 điểm
1 bàn thắng~46:19 thời gian cho 1 bàn thắng
Litovchenko Valeriya
F Tuổi 11.01 85
Litovchenko Sofiya
F Tuổi 9.08 102
Petrova Alena
F Tuổi 9.10 84
Rufova Diana
F Tuổi 9.04 92
1 điểm
1 trợ lý
~37:04 Thời gian cho 1 trợ lý
Khudabakhshyan Ariana
F Tuổi 9.03 113
3 điểm
3 số bàn thắng~16:20 thời gian cho 1 bàn thắng
Bolotnikova Kristina
F Tuổi 10.01 85
/// Thủ môn
Grachev Matvey
Tuổi 11.01 80
Không chơi
/// 8 tiền đạo
Gromov Petr
F Tuổi 11.01 81
2 điểm
2 số bàn thắng~05:50 thời gian cho 1 bàn thắng
#13
Nafikov Aynur #13
F Tuổi 10.05 92
#15
Repin Svetoslav #15
F Tuổi 10.02 92
1 điểm
1 bàn thắng~37:42 thời gian cho 1 bàn thắng
#16
Izotov Mikhail #16
F Tuổi 10.08 125
#24
Litvinovich Roman #24
F Tuổi 10.04 97
2 điểm
2 trợ lý
~21:16 Thời gian cho 1 trợ lý
#26
Dergunov Fedor #26
F Tuổi 10.10 103
#31
Greshnev Dmitriy #31
F Tuổi 9.05 74
#44
Smirnov Arseniy #44
F Tuổi 10.09 82
1 điểm
1 bàn thắng~30:58 thời gian cho 1 bàn thắng
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency