/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#109
10 – 1
18:00
Avdeev Andrey Người chơi tốt nhất
Zenit-Chempionika St.Petersburg
Sorokoust Yaroslav Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastavaБелые 2016 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
16 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
188
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 7
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
75.00% 3
Số bàn thắng
1 25.00%
/// Hiệp 1
Avdeev Andrey
Bàn thắng #1#50
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+1
48:33
48:33
01:52
1 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 10+1
1 — 0
Kazancev Nazar
Bàn thắng #2#36
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
43:49
43:49
06:36
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
2 — 0
Viushkin Makar
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
42:53
42:53
07:32
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+1
3 — 0
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #4#15 1+0 22+5
40:20
40:20
10:05
4 — 0
4 — 0
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #5#15
Trận đấu 2+0
Giải đấu 23+5
39:15
39:15
11:10
5 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 23+5
5 — 0
Aydinyan Robert
Bàn thắng #6#7 1+0 1+1
32:15
32:15
18:10
6 — 0
6 — 0
Viushkin Makar
Bàn thắng #7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+1
27:16
27:16
23:09
7 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+1
7 — 0
100.00%7
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
7 — 1
18:30
31:55
18:30
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Drinicin Miron
Bàn thắng #8#
7 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Avdeev Andrey
Bàn thắng #9#50
Trận đấu 2+0
Giải đấu 11+1
11:58
11:58
38:27
8 — 1
Trận đấu 2+0
Giải đấu 11+1
8 — 1
Avdeev Andrey
Bàn thắng #10#50 3+0 12+1
10:18
10:18
40:07
9 — 1
9 — 1
Vasilev Sevastyan
Bàn thắng #11#15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 24+5
01:36
01:36
48:49
10 — 1
Trận đấu 3+0
Giải đấu 24+5
10 — 1
75.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
125.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
45:00
#30
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
50:50
/// Thủ môn
Krylov Mikhail #99
Tuổi 10.11 443
Trò chơi thời gian 50:25
GA 1
Số bàn thắng so với mức trung bình 1.190
/// 6 hậu vệ
#4
Makurin Nikita #4
D Tuổi 10.01 116
#8
Ushnickiy Gleb #8
D Tuổi 9.09 160
#16
Pautov Ruslan #16
D Tuổi 10.11 95
#31
Mikheev Arseniy #31
D Tuổi 10.03 237
1 điểm
1 trợ lý
~44:07 Thời gian cho 1 trợ lý
#42
Lebedev Sergey #42
D Tuổi 10.06 378
#48
Savelev Mikhail #48
D Tuổi 10.09 107
/// 4 tiền vệ
Viushkin Makar
M Tuổi 10.01 153
3 điểm
2 số bàn thắng~11:34 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~40:07 Thời gian cho 1 trợ lý
#36
Kazancev Nazar #36
M Tuổi 9.02 160
1 điểm
1 bàn thắng~06:36 thời gian cho 1 bàn thắng
#71
Ordin Gleb #71
M Tuổi 9.10 155
#77
Poezzhaev Mark #77
M Tuổi 9.08 180
/// 7 tiền đạo
#7
Aydinyan Robert #7
F Tuổi 10.05 186
1 điểm
1 bàn thắng~18:10 thời gian cho 1 bàn thắng
#15
Vasilev Sevastyan #15
F Tuổi 9.05 485
3 điểm
3 số bàn thắng~16:16 thời gian cho 1 bàn thắng
#17
Ivanov Vladimir #17
F Tuổi 9.07 244
#26
Nazarov Vladimir #26
F Tuổi 9.01 118
#30
Ilin Timofey #30
U Tuổi 9.07 78
#37
Shtanenko Vladimir #37
F Tuổi 10.05 136
#50
Avdeev Andrey #50
F Tuổi 9.04 354
3 điểm
3 số bàn thắng~13:22 thời gian cho 1 bàn thắng
/// 2 thủ môn
Klokov Gordey
Tuổi 8.08 130
Trò chơi thời gian 50:25
GA 10
Số bàn thắng so với mức trung bình 11.901
Sorokoust Yaroslav #1
Tuổi 9.01 79
Không chơi
/// 4 hậu vệ
Bogachev Timofey
D Tuổi 8.10 167
Bulatov Demid
D Tuổi 8.08 118
Dvoryanchikov Ilya
D Tuổi 8.08 92
Lapin Mikhail
D Tuổi 9.00 110
/// 6 tiền đạo
Lopatin Matvey
F Tuổi 8.05 150
Didkovskiy Vladimir
F Tuổi 8.05 74
Popov Mikhail
F Tuổi 8.10 115
Drinicin Miron
F Tuổi 9.01 161
1 điểm
1 bàn thắng~31:55 thời gian cho 1 bàn thắng
Ismailov Omar
F Tuổi 9.01 79
Manukin Yaroslav
F Tuổi 10.01 87
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency