/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#100
0 – 12
20:00
Lapin Mikhail Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastavaКрасные 2016 St.Petersburg
Fedotyuk Artem Người chơi tốt nhất
Porokhovchanin2 St.Petersburg
Sport is Life — RPL
Giải đấu
2015-U10
Tuổi
9 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
137
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
5 100.00%
/// Hiệp 2
14.29% 1
Số bàn thắng
6 85.71%
/// Hiệp 1
0 — 1
47:24
03:01
47:24
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
Eldyshev Matvey
Bàn thắng #1#13
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
0 — 2
39:16
11:09
39:16
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+4
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #2#9
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 8+4
0 — 3
38:06
12:19
38:06
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Fedotyuk Artem
Bàn thắng #3#2
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 4
37:15
13:10
37:15
Ermishin Danila
Bàn thắng #4#4 1+0 2+1
0 — 4
0 — 5
28:32
21:53
28:32
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+4
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #5#9
0 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 9+4
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
5100.00%
/// Hiệp 2
0 — 6
23:33
26:52
23:33
Trận đấu 1+1
Giải đấu 7+4
Li Denis
Bàn thắng #6#17
0 — 6
Trận đấu 1+1
Giải đấu 7+4
0 — 7
17:09
33:16
17:09
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Andreev Artem
Bàn thắng #7#8
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 8
12:15
38:10
12:15
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+4
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #8#9
0 — 8
Trận đấu 3+0
Giải đấu 10+4
0 — 9
11:44
38:41
11:44
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #9#9 4+0 11+4
0 — 9
0 — 10
11:00
39:25
11:00
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+4
Matchanov Zhenibek
Bàn thắng #10#9
0 — 10
Trận đấu 5+0
Giải đấu 12+4
Bogachev Timofey
Bàn thắng #11 1+0 4+3
Own goal
10:15
10:15
40:10
0 — 11
Own goal
0 — 11
0 — 12
08:36
41:49
08:36
Tolchin Platon
Bàn thắng #12#22 1+0 3+1
0 — 12
14.29%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
685.71%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 3 hậu vệ
/// 6 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// Tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency