/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#92
11 – 0
10:00
Nabatov Mikhey Người chơi tốt nhất
PFA2013-2014-1 St.Petersburg
Kapestru Stanislav Người chơi tốt nhất
Tosno2013-2014 Tosno
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
1 Feb 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
186
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 5
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Nabatov Mikhey
Bàn thắng #1#24 1+0 1+1
42:04
42:04
08:29
1 — 0
1 — 0
Timoshchik Yaroslav
Bàn thắng #2#27 1+0 1+0
41:44
41:44
08:49
2 — 0
2 — 0
Gusenkov Daniil
Bàn thắng #3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
39:23
39:23
11:10
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
3 — 0
Nabatov Mikhey
Bàn thắng #4#24
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+2
32:58
32:58
17:35
4 — 0
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+2
4 — 0
Timoshchik Yaroslav
Bàn thắng #5#27
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
29:41
29:41
20:52
5 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+0
5 — 0
Timoshchik Yaroslav
Bàn thắng #6#27
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
26:04
26:04
24:29
6 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 3+0
6 — 0
100.00%6
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Gusenkov Daniil
Bàn thắng #7 2+0 2+0
14:46
14:46
35:47
7 — 0
7 — 0
Khudaybergenov Daniel
Bàn thắng #8#33 1+0 1+0
12:43
12:43
37:50
8 — 0
8 — 0
Nabatov Mikhey
Bàn thắng #9#24 3+1 3+2
12:23
12:23
38:10
9 — 0
9 — 0
Petrov Vasiliy
Bàn thắng #10#44
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
06:33
06:33
44:00
10 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
10 — 0
Gusenkov Daniil
Bàn thắng #11 3+1 3+1
05:51
05:51
44:42
11 — 0
11 — 0
100.00%5
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// Tiền vệ
/// 9 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 2 tiền vệ
/// 6 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency