/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#182
0 – 13
12:10
Arustamyan Artur Người chơi tốt nhất
FSH Ynik1 St.Petersburg
SSHOR ZenitБелые St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
5 Apr 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
176
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
23 mar 2025
SSHOR ZenitСиние
60
FSH Ynik1
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
6 100.00%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
7 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
41:45
08:17
41:45
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+2
Burkhan Matvey
Bàn thắng #1#5
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+2
0 — 2
38:02
12:00
38:02
Semechkin Dmitriy
Bàn thắng #2#14 1+0 4+3
0 — 2
0 — 3
36:22
13:40
36:22
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Sych Fedor
Bàn thắng #3#38
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 4
32:04
17:58
32:04
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Sazoncev Daniil
Bàn thắng #4#28
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 5
31:26
18:36
31:26
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+5
Spiridonov Matvey
Bàn thắng #5#23
0 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+5
0 — 6
25:01
25:01
25:01
Komarov Ivan
Bàn thắng #6#17 1+0 11+0
0 — 6
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
6100.00%
/// Hiệp 2
0 — 7
23:58
26:04
23:58
Semechkin Dmitriy
Bàn thắng #7#14 2+0 5+3
0 — 7
0 — 8
20:10
29:52
20:10
Trận đấu 1+2
Giải đấu 5+3
Kerimov Artur
Bàn thắng #8#19
0 — 8
Trận đấu 1+2
Giải đấu 5+3
0 — 9
14:51
35:11
14:51
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
Anashchenkov Nikita
Bàn thắng #9#21
0 — 9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+1
0 — 10
13:05
36:57
13:05
Burkhan Matvey
Bàn thắng #10#5 2+0 8+2
0 — 10
0 — 11
09:01
41:01
09:01
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
Sazoncev Daniil
Bàn thắng #11#28
0 — 11
Trận đấu 2+0
Giải đấu 4+0
0 — 12
04:03
45:59
04:03
Komarov Ivan
Bàn thắng #12#17 2+0 12+0
0 — 12
0 — 13
02:48
47:14
02:48
Trận đấu 3+0
Giải đấu 13+0
Komarov Ivan
Bàn thắng #13#17
0 — 13
Trận đấu 3+0
Giải đấu 13+0
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
7100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 5 thủ môn
/// 6 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 15 tiền đạo
/// 5 thủ môn
/// 8 hậu vệ
/// 8 tiền vệ
/// 12 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency