/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#79
1 – 10
21:00
Rodionov Danila Người chơi tốt nhất
Tosno2013-2014
Semechkin Dmitriy Người chơi tốt nhất
SSHOR ZenitБелые St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
18 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
192
Lượt xem
/// Trò chơi câu lạc bộ trực diện
18 jan 2025
Tosno2013-2014
29
SSHOR ZenitСиние
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
9 100.00%
/// Hiệp 2
50.00% 1
Số bàn thắng
1 50.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
50:25
00:27
50:25
Semechkin Dmitriy
Bàn thắng #1#14 1+0 1+1
0 — 1
0 — 2
49:22
01:30
49:22
Burkhan Matvey
Bàn thắng #2#5 1+1 3+1
0 — 2
0 — 3
48:43
02:09
48:43
Burkhan Matvey
Bàn thắng #3#5 2+1 4+1
0 — 3
0 — 4
46:32
04:20
46:32
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
Komarov Ivan
Bàn thắng #4#17
0 — 4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
0 — 5
45:33
05:19
45:33
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
Komarov Ivan
Bàn thắng #5#17
0 — 5
Trận đấu 2+0
Giải đấu 6+0
0 — 6
41:52
09:00
41:52
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Sych Fedor
Bàn thắng #6#38
0 — 6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
0 — 7
37:34
13:18
37:34
Minasyan Pavel
Bàn thắng #7#26 1+0 1+0
0 — 7
0 — 8
30:41
20:11
30:41
Sazoncev Daniil
Bàn thắng #8#28 1+0 2+0
0 — 8
0 — 9
25:30
25:22
25:30
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+1
Minasyan Pavel
Bàn thắng #9#26
0 — 9
Trận đấu 2+1
Giải đấu 2+1
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
9100.00%
/// Hiệp 2
0 — 10
18:14
32:38
18:14
Komarov Ivan
Bàn thắng #10#17 3+0 7+0
0 — 10
Buzdin Nikita
Bàn thắng #11#3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
05:20
05:20
45:32
1 — 10
Trận đấu 1+0
Giải đấu 9+0
1 — 10
50.00%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
150.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// Tiền vệ
/// 11 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 6 hậu vệ
/// 2 tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency