/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#77
2 – 9
20:00
Buzdin Nikita Người chơi tốt nhất
Tosno2013-2014
Komarov Maksim Người chơi tốt nhất
SSHOR ZenitСиние St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
18 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
189
Lượt xem
/// Hiệp 1
14.29% 1
Số bàn thắng
6 85.71%
/// Hiệp 2
25.00% 1
Số bàn thắng
3 75.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
45:01
05:10
45:01
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
Savin Daniil
Bàn thắng #1#7
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
Buzdin Nikita
Bàn thắng #2#3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+0
43:32
43:32
06:39
1 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+0
1 — 1
1 — 2
39:50
10:21
39:50
Yudin Maksim
Bàn thắng #3#11 1+0 11+2
1 — 2
1 — 3
38:16
11:55
38:16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+1
Savin Daniil
Bàn thắng #4#7
1 — 3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 2+1
1 — 4
33:19
16:52
33:19
Vasilev Sebastyan
Bàn thắng #5#4 1+0 2+1
1 — 4
1 — 5
26:38
23:33
26:38
Komarov Maksim
Bàn thắng #6#17 1+1 5+2
1 — 5
1 — 6
25:57
24:14
25:57
Komarov Maksim
Bàn thắng #7#17 2+1 6+2
1 — 6
14.29%1
Hiệp 1
Bản tóm tắt
685.71%
/// Hiệp 2
1 — 7
16:12
33:59
16:12
Yudin Maksim
Bàn thắng #8#11 2+0 12+2
1 — 7
1 — 8
10:25
39:46
10:25
Kozheurov Maksim
Bàn thắng #9#24 1+0 2+1
1 — 8
Buzdin Nikita
Bàn thắng #10#3
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+0
06:07
06:07
44:04
2 — 8
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+0
2 — 8
2 — 9
04:06
46:05
04:06
Borzeev Aleksandr
Bàn thắng #11#9 1+2 7+4
2 — 9
25.00%1
Hiệp 2
Bản tóm tắt
375.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// Tiền vệ
/// 11 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// Hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 5 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency