/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#75
10 – 0
13:00
Abibok Arseniy Người chơi tốt nhất
Moskovskaya zastava1 St.Petersburg
SSH Leningradets1 St.Petersburg
Sport is Life — APL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
18 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
171
Lượt xem
/// Hiệp 1
100.00% 6
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 2
100.00% 4
Số bàn thắng
0 0.00%
/// Hiệp 1
Shupikov Kirill
Bàn thắng #1#33 1+0 7+0
46:21
46:21
03:44
1 — 0
1 — 0
Abibok Arseniy
Bàn thắng #2#5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
38:27
38:27
11:38
2 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+1
2 — 0
Nikanorov Maksim
Bàn thắng #3#9
Trận đấu 1+0
Giải đấu 15+2
35:14
35:14
14:51
3 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 15+2
3 — 0
Nikanorov Maksim
Bàn thắng #4#9
Trận đấu 2+0
Giải đấu 16+2
32:53
32:53
17:12
4 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 16+2
4 — 0
Kuznecov Daniil
Bàn thắng #5#19
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+2
32:20
32:20
17:45
5 — 0
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+2
5 — 0
Golubev Lev
Bàn thắng #6#23
Trận đấu 1+1
Giải đấu 8+6
27:12
27:12
22:53
6 — 0
Trận đấu 1+1
Giải đấu 8+6
6 — 0
100.00%6
Hiệp 1
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 2
Golubev Lev
Bàn thắng #7#23
Trận đấu 2+1
Giải đấu 9+6
23:20
23:20
26:45
7 — 0
Trận đấu 2+1
Giải đấu 9+6
7 — 0
Nikanorov Maksim
Bàn thắng #8#9
Trận đấu 3+0
Giải đấu 17+2
20:11
20:11
29:54
8 — 0
Trận đấu 3+0
Giải đấu 17+2
8 — 0
Nikanorov Maksim
Bàn thắng #9#9
Trận đấu 4+0
Giải đấu 18+2
14:38
14:38
35:27
9 — 0
Trận đấu 4+0
Giải đấu 18+2
9 — 0
Shupikov Kirill
Bàn thắng #10#33
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+0
03:10
03:10
46:55
10 — 0
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+0
10 — 0
100.00%4
Hiệp 2
Bản tóm tắt
00.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// Thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 2 tiền đạo
/// Thủ môn
/// 8 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency