/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#68
0 – 2
09:00
Lukin Ivan Người chơi tốt nhất
Dynamo centre St.Petersburg
Parshin Daniil Người chơi tốt nhất
Sshor Samson St.Petersburg
Sport is Life — BL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
19 Jan 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
FC Dunaiskii
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
116
Lượt xem
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
2 100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
0 — 1
15:24
35:25
15:24
Kalinin Egor
Bàn thắng #1#6 1+0 1+0
0 — 1
0 — 2
00:08
50:41
00:08
Kulumbegov Tamerlan
Bàn thắng #2#9 1+1 11+2
0 — 2
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
2100.00%
/// Hiệp 1
#36
09:21
#36
Shulgin Stepan
/// Hiệp 2
#18
31:22
#18
Tal Artem
34:17
Sirotkin Matvey
38:39
Plastinin Vladislav
#12
44:58
#12
Valkov Artem
48:36
Bromberg Fedor
/// Hiệp 1
00:00
/// Hiệp 2
51:38
/// Thủ môn
Bachkin Egor
Tuổi 11.00 90
Trò chơi thời gian 50:49
GA 2
Số bàn thắng so với mức trung bình 2.361
/// 10 tiền đạo
Ardentov Bogdan
F Tuổi 11.00 78
Balashev Arkadiy
F Tuổi 11.00 74
Bromberg Fedor
F Tuổi 11.00 83
Voloshko Timofey
F Tuổi 11.00 106
Terebikhin Aleksandr
F Tuổi 11.00 96
Inyakov Grigoriy
F Tuổi 11.00 93
Plastinin Vladislav
F Tuổi 11.00 84
Sirotkin Matvey
F Tuổi 11.00 100
Smirnov Mikhail
F Tuổi 11.00 99
Lukin Ivan
F Tuổi 11.00 101
/// Thủ môn
Bubnov Egor #1
Tuổi 10.10 126
Trò chơi thời gian 50:49
GA 0
Số bàn thắng so với mức trung bình 0.000
/// 9 tiền đạo
Yakimov Mikhail
F Tuổi 10.05 99
1 điểm
1 trợ lý
~50:41 Thời gian cho 1 trợ lý
#6
Kalinin Egor #6
F Tuổi 9.03 111
1 điểm
1 bàn thắng~35:25 thời gian cho 1 bàn thắng
#7
Parshin Daniil #7
F Tuổi 10.10 162
#9
Kulumbegov Tamerlan #9
F Tuổi 9.06 168
2 điểm
1 bàn thắng~50:41 thời gian cho 1 bàn thắng
1 trợ lý
~47:35 Thời gian cho 1 trợ lý
#12
Valkov Artem #12
F Tuổi 9.02 137
#18
Tal Artem #18
F Tuổi 9.09 134
#23
Vladimirov Roman #23
F Tuổi 10.06 96
#35
Sharafutdinov Vyacheslav #35
F Tuổi 10.04 114
#36
Shulgin Stepan #36
F Tuổi 10.03 96
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency