/// Phát sóng trận đấu
/// Đánh giá trận đấu
Trận đấu#181
1 – 9
17:10
Pokornyak Feliks Người chơi tốt nhất
Dynamo centre St.Petersburg
Rudnev Lev Người chơi tốt nhất
Dynamo-Sever2 St.Petersburg
Sport is Life — BL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
5 Apr 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Khimik
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
164
Lượt xem
/// Hiệp 1
33.33% 2
Số bàn thắng
4 66.67%
/// Hiệp 2
0.00% 0
Số bàn thắng
4 100.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
47:04
03:01
47:04
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
Rudnev Lev
Bàn thắng #1#
0 — 1
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
0 — 2
36:36
13:29
36:36
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
Ogarev Fedor
Bàn thắng #2#12
0 — 2
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+0
0 — 3
33:10
16:55
33:10
Rudnev Lev
Bàn thắng #3# 2+0 3+0
0 — 3
Pokornyak Feliks
Bàn thắng #4#0 1+0 1+0
Own goal
32:19
32:19
17:46
0 — 4
Own goal
0 — 4
0 — 5
26:34
23:31
26:34
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Sigunov Makar
Bàn thắng #5#
0 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 4+0
Moiseenkov Matvey
Bàn thắng #6
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
25:16
25:16
24:49
1 — 5
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
1 — 5
33.33%2
Hiệp 1
Bản tóm tắt
466.67%
/// Hiệp 2
1 — 6
13:38
36:27
13:38
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
Rudnev Lev
Bàn thắng #7#
1 — 6
Trận đấu 3+0
Giải đấu 4+0
1 — 7
05:24
44:41
05:24
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
Aksaev Ruslan
Bàn thắng #8#34
1 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+1
1 — 8
04:49
45:16
04:49
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
Romankin Maksim
Bàn thắng #9#13
1 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 6+2
1 — 9
00:33
49:32
00:33
Dubinichev Nikolay
Bàn thắng #10#55 1+0 6+2
1 — 9
0.00%0
Hiệp 2
Bản tóm tắt
4100.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 2 hậu vệ
/// Tiền vệ
/// 22 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency