/// Đánh giá trận đấu
/// Phát sóng trận đấu
Trận đấu#193
3 – 8
15:30
Lokomotiv2 St.Petersburg
Moiseenkov Matvey Người chơi tốt nhất
Dynamo centre St.Petersburg
Sport is Life — BL
Giải đấu
2014-U11
Tuổi
12 Apr 2025
Ngày
St.Petersburg
Thành phố
Energy Arena
Đấu trường
Giao thức
Tài liệu
109
Lượt xem
/// Hiệp 1
0.00% 0
Số bàn thắng
5 100.00%
/// Hiệp 2
50.00% 3
Số bàn thắng
3 50.00%
/// Hiệp 1
0 — 1
44:36
05:29
44:36
Moiseenkov Matvey
Bàn thắng #1# 1+0 2+1
0 — 1
0 — 2
32:08
17:57
32:08
Sirotkin Matvey
Bàn thắng #2#8 1+0 7+3
0 — 2
0 — 3
31:42
18:23
31:42
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+5
Lukin Ivan
Bàn thắng #3#5
0 — 3
Trận đấu 1+0
Giải đấu 7+5
0 — 4
28:16
21:49
28:16
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+5
Lukin Ivan
Bàn thắng #4#5
0 — 4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 8+5
0 — 5
27:31
22:34
27:31
Sirotkin Matvey
Bàn thắng #5#8 2+0 8+3
0 — 5
0.00%0
Hiệp 1
Bản tóm tắt
5100.00%
/// Hiệp 2
0 — 6
22:24
27:41
22:24
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+3
Sirotkin Matvey
Bàn thắng #6#8
0 — 6
Trận đấu 3+0
Giải đấu 9+3
0 — 7
20:23
29:42
20:23
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Ardentov Bogdan
Bàn thắng #7#12
0 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 1+0
Greb Roman
Bàn thắng #8#4
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
15:39
15:39
34:26
1 — 7
Trận đấu 1+0
Giải đấu 2+0
1 — 7
Greb Roman
Bàn thắng #9#4
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
13:04
13:04
37:01
2 — 7
Trận đấu 2+0
Giải đấu 3+0
2 — 7
2 — 8
06:04
44:01
06:04
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+3
Smirnov Mikhail
Bàn thắng #10#9
2 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 3+3
Fesenko Platon
Bàn thắng #11#20
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
01:11
01:11
48:54
3 — 8
Trận đấu 1+0
Giải đấu 5+0
3 — 8
50.00%3
Hiệp 2
Bản tóm tắt
350.00%
/// Hiệp 1
/// Hiệp 2
/// 2 thủ môn
/// 3 hậu vệ
/// 4 tiền vệ
/// 4 tiền đạo
/// 2 thủ môn
/// 10 tiền đạo
/// Dự án GSS
Global Sport Systems
SilverStars
TrackHockey
Global Sport Agency